Grace Dance Academy

GIẢI VÔ ĐỊCH KHIÊU VŨ THỂ THAO – NGHỆ THUẬT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH MỞ RỘNG CÚP GRACE DANCE NĂM 2024

KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN


Sự kiện 428: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên - Hạng EO2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
218 (M) Võ Đại Lâm và (F) Trần Mỹ Duyên Phong Ngân dancesport
151 (M) Trần Cao Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Bích Quyên Thế Long Dancesport Đà Lạt
357 (M) Châu Hồng Phương và (F) Đào Thị Thủy Châu Phong Ngân dancesport

Sự kiện 427: Vô Địch Đơn Thiếu Niên - Hạng FAO Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
368 Nguyễn ngọc thùy lam Clb D&T dancesport
394 Nguyễn Vương Gia Nghi KTA - King The Art
283 Nguyễn Ngọc Khánh Thi CLB QUỐC TÚY DANCESPORT THIẾU NHI - VŨNG TÀU
4

001 NGUYỄN VŨ BẢO PHƯƠNG Trường THCS & THPT Lương Thế Vinh Hà Nội
5

148 Nguyễn Ngọc Tâm Đoan Clb D&T dancesport
6

063 Trịnh Hải Trân Grace Dance Academy
7

062 Lê Lan Phương Grace Dance Academy
8

064 Ngô Bảo Châu Grace Dance Academy
9

231 Đinh Thuỳ Trà My Bình Liên Dancesport

Sự kiện 426: Trung niên 1 - Hạng D3 Standard - F, T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
161 (M) Nguyễn Minh Hữu Tài và (F) Nguyễn Thị Thanh Tâm Trung tâm VHTT TÂN BÌNH
049 (M) Đỗ Trung Anh và (F) Đinh Thị Lợi Clb Khiêu Vũ Mỹ Đình

Sự kiện 425: Trước Thanh niên - Hạng FB Standard - F, Q, T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
236 Phạm Gia Tuệ CLB PhongTuyen Dancesport
165 Phạm Phương Đoan Nghi Trung tâm VHTT TÂN BÌNH

Sự kiện 424: Trước Thanh niên - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
237 Lâm Tuấn Khang CLB PhongTuyen Dancesport
260 Phan Mỹ Ngọc AMATA DANCESPORT
166 Lê Cẩm Tú Trung tâm VHTT TÂN BÌNH

Sự kiện 423: Trung niên 1 - Hạng D4 Standard - F, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
204 (M) Huỳnh Văn Lộc và (F) Phạm Thị Thu Hà AMATA DANCESPORT
161 (M) Nguyễn Minh Hữu Tài và (F) Nguyễn Thị Thanh Tâm Trung tâm VHTT TÂN BÌNH
240 (M) Trần Đình Nghi và (F) Phạm Thị Bích Thủy Sơn Anh Dancesport

Sự kiện 422: Trước Thanh niên - Hạng FD4 Standard - F, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
237 Lâm Tuấn Khang CLB PhongTuyen Dancesport
224 Nguyễn Hoàng Phương Minh STARDANCE CLUB
258 Phan Ngọc Vân CLB NGÔI SAO ĐỒNG NAI

Sự kiện 421: Trung niên 2 - Hạng D4 Standard - F, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
177 (M) Trương Thanh hoàng và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TAIPHUONG DANCESPORT
174 (M) Nguyễn Tấn Bửu và (F) Dương Thị Thu Hường Trung tâm VHTT TÂN BÌNH
049 (M) Đỗ Trung Anh và (F) Đinh Thị Lợi Clb Khiêu Vũ Mỹ Đình

Sự kiện 420: Trước Thanh niên - Hạng F2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
237 Lâm Tuấn Khang CLB PhongTuyen Dancesport
260 Phan Mỹ Ngọc AMATA DANCESPORT
166 Lê Cẩm Tú Trung tâm VHTT TÂN BÌNH

Sự kiện 419: Trung niên 2 - Hạng D3 Standard - F, T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
177 (M) Trương Thanh hoàng và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TAIPHUONG DANCESPORT
174 (M) Nguyễn Tấn Bửu và (F) Dương Thị Thu Hường Trung tâm VHTT TÂN BÌNH
049 (M) Đỗ Trung Anh và (F) Đinh Thị Lợi Clb Khiêu Vũ Mỹ Đình

Sự kiện 418: Thanh niên - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
315 Ông Nguyễn Thảo My T&T Dancesport
076 Nguyễn Hoàng Diệu Anh Lucie Dance Studio
217 hồ thị hà linh Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng

Sự kiện 417: Thiếu niên 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
394 Nguyễn Vương Gia Nghi KTA - King The Art
299 Trương Khánh Ngọc Lion Team
368 Nguyễn ngọc thùy lam Clb D&T dancesport
4

025 Vũ Hải Ly Clb Nink Dancesport
5

316 Nguyễn Quỳnh Bảo Hân T&T Dancesport
6

001 NGUYỄN VŨ BẢO PHƯƠNG Trường THCS & THPT Lương Thế Vinh Hà Nội

Sự kiện 416: Thiếu niên 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
001 NGUYỄN VŨ BẢO PHƯƠNG Trường THCS & THPT Lương Thế Vinh Hà Nội
025 Vũ Hải Ly Clb Nink Dancesport
299 Trương Khánh Ngọc Lion Team
316 Nguyễn Quỳnh Bảo Hân T&T Dancesport
368 Nguyễn ngọc thùy lam Clb D&T dancesport
394 Nguyễn Vương Gia Nghi KTA - King The Art

Sự kiện 415: Trung niên 1 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
074 (M) Văn Hoàng Anh và (F) Hoàng Thị Quỳnh Hoa SAGADANCE
240 (M) Trần Đình Nghi và (F) Phạm Thị Bích Thủy Sơn Anh Dancesport
319 (M) Nguyễn Xuân Chi và (F) Nguyễn Thị Quỳnh Điệp T&T Dancesport
4

187 (M) Nguyễn văn thái và (F) Nguyễn thị nguyệt nga TAIPHUONG DANCESPORT

Sự kiện 414: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
074 (M) Văn Hoàng Anh và (F) Hoàng Thị Quỳnh Hoa SAGADANCE
240 (M) Trần Đình Nghi và (F) Phạm Thị Bích Thủy Sơn Anh Dancesport
220 (M) Quách Xuân Lành và (F) Phạm Thu Nga Dance House

Sự kiện 413: Trước Thanh niên - Hạng FC Standard - Q, T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
021 Phan Lê Gia Hân EliteDance Studio
237 Lâm Tuấn Khang CLB PhongTuyen Dancesport
201 Nguyễn Thiên An AMATA DANCESPORT

Sự kiện 412: Thanh niên - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
282 (M) Hắc Ngọc Hoàng Đăng và (F) Nguyễn Thanh Tường Vân Bình Liên Dancesport
202 (M) Trần Xuân Tuấn Đạt và (F) Lê Ánh Dương AMATA DANCESPORT

Sự kiện 411: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
074 (M) Văn Hoàng Anh và (F) Hoàng Thị Quỳnh Hoa SAGADANCE
240 (M) Trần Đình Nghi và (F) Phạm Thị Bích Thủy Sơn Anh Dancesport
220 (M) Quách Xuân Lành và (F) Phạm Thu Nga Dance House

Sự kiện 410: Vô Địch Đơn Thiếu Niên - Hạng FO2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
143 TRẦN DƯƠNG THIÊN BẢO CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT
224 Nguyễn Hoàng Phương Minh STARDANCE CLUB
223 Trần Minh Thư STARDANCE CLUB

Sự kiện 409: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
049 (M) Đỗ Trung Anh và (F) Đinh Thị Lợi Clb Khiêu Vũ Mỹ Đình
177 (M) Trương Thanh hoàng và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TAIPHUONG DANCESPORT

Sự kiện 408: Thanh niên - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
282 (M) Hắc Ngọc Hoàng Đăng và (F) Nguyễn Thanh Tường Vân Bình Liên Dancesport
202 (M) Trần Xuân Tuấn Đạt và (F) Lê Ánh Dương AMATA DANCESPORT

Sự kiện 407: Trung niên 1 - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
204 (M) Huỳnh Văn Lộc và (F) Phạm Thị Thu Hà AMATA DANCESPORT
161 (M) Nguyễn Minh Hữu Tài và (F) Nguyễn Thị Thanh Tâm Trung tâm VHTT TÂN BÌNH
074 (M) Văn Hoàng Anh và (F) Hoàng Thị Quỳnh Hoa SAGADANCE

Sự kiện 406: Thanh niên - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
282 (M) Hắc Ngọc Hoàng Đăng và (F) Nguyễn Thanh Tường Vân Bình Liên Dancesport
204 (M) Huỳnh Văn Lộc và (F) Phạm Thị Thu Hà AMATA DANCESPORT
202 (M) Trần Xuân Tuấn Đạt và (F) Lê Ánh Dương AMATA DANCESPORT

Sự kiện 405: Vô Địch Đơn Thiếu Niên - Hạng FO5 Standard - VW (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
009 NGÔ KHÁNH LINH CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT
201 Nguyễn Thiên An AMATA DANCESPORT
224 Nguyễn Hoàng Phương Minh STARDANCE CLUB
4

223 Trần Minh Thư STARDANCE CLUB

Sự kiện 404: Thiếu niên 2 - Hạng F5 Standard - VW (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
009 NGÔ KHÁNH LINH CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT
224 Nguyễn Hoàng Phương Minh STARDANCE CLUB
223 Trần Minh Thư STARDANCE CLUB

Sự kiện 403: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
049 (M) Đỗ Trung Anh và (F) Đinh Thị Lợi Clb Khiêu Vũ Mỹ Đình
241 (M) Nguyễn Văn Mỹ và (F) Trần Lê Dung Sơn Anh Dancesport

Sự kiện 402: Thiếu niên 2 - Hạng FD1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
224 Nguyễn Hoàng Phương Minh STARDANCE CLUB
200 Đặng Kiều Mỹ Ngân AMATA DANCESPORT
199 Nguyễn Ngọc Tường Vy AMATA DANCESPORT

Sự kiện 401: Trước Thanh niên - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
299 Trương Khánh Ngọc Lion Team
315 Ông Nguyễn Thảo My T&T Dancesport
077 Mai Nguyễn Thiên Hương Lucie Dance Studio
4

001 NGUYỄN VŨ BẢO PHƯƠNG Trường THCS & THPT Lương Thế Vinh Hà Nội
5

356 Hoàng Ngọc Trâm Phong Ngân dancesport
6

217 hồ thị hà linh Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng

Sự kiện 400: Thiếu niên 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
217 hồ thị hà linh Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
368 Nguyễn ngọc thùy lam Clb D&T dancesport
283 Nguyễn Ngọc Khánh Thi CLB QUỐC TÚY DANCESPORT THIẾU NHI - VŨNG TÀU
4

219 trần tiểu lâm an Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
5

001 NGUYỄN VŨ BẢO PHƯƠNG Trường THCS & THPT Lương Thế Vinh Hà Nội
6

316 Nguyễn Quỳnh Bảo Hân T&T Dancesport

Sự kiện 399: Thiếu niên 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
001 NGUYỄN VŨ BẢO PHƯƠNG Trường THCS & THPT Lương Thế Vinh Hà Nội
217 hồ thị hà linh Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
219 trần tiểu lâm an Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
283 Nguyễn Ngọc Khánh Thi CLB QUỐC TÚY DANCESPORT THIẾU NHI - VŨNG TÀU
316 Nguyễn Quỳnh Bảo Hân T&T Dancesport
368 Nguyễn ngọc thùy lam Clb D&T dancesport

Sự kiện 398: Vô Địch Đơn Thiếu Niên - Hạng FO3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
217 hồ thị hà linh Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
368 Nguyễn ngọc thùy lam Clb D&T dancesport
394 Nguyễn Vương Gia Nghi KTA - King The Art
4

025 Vũ Hải Ly Clb Nink Dancesport
5

001 NGUYỄN VŨ BẢO PHƯƠNG Trường THCS & THPT Lương Thế Vinh Hà Nội
6

198 Đồng Xuân Kim Phượng AMATA DANCESPORT

Sự kiện 397: Thiếu niên 2 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
302 (M) Lê Trọng Nhân và (F) Võ Phương Vy KTA - King The Art
216 (M) vũ đức thiện và (F) trần đông nghi Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
304 (M) Trần Phạm Minh Huy và (F) Vũ Phạm La Giang Lion Team

Sự kiện 396: Trung niên 1 - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
268 (M) Trần Minh Tuệ và (F) Nguyễn Thị Ngọc Trâm KTA - King The Art
311 (M) Nguyễn Việt Tín và (F) Út Giang T&T Dancesport
213 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân dancesport
4

187 (M) Nguyễn văn thái và (F) Nguyễn thị nguyệt nga TAIPHUONG DANCESPORT
5

161 (M) Nguyễn Minh Hữu Tài và (F) Nguyễn Thị Thanh Tâm Trung tâm VHTT TÂN BÌNH
6

319 (M) Nguyễn Xuân Chi và (F) Nguyễn Thị Quỳnh Điệp T&T Dancesport

Sự kiện 395: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
241 (M) Nguyễn Văn Mỹ và (F) Trần Lê Dung Sơn Anh Dancesport
074 (M) Văn Hoàng Anh và (F) Hoàng Thị Quỳnh Hoa SAGADANCE
220 (M) Quách Xuân Lành và (F) Phạm Thu Nga Dance House

Sự kiện 394: Thiếu niên 1 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
009 NGÔ KHÁNH LINH CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT
258 Phan Ngọc Vân CLB NGÔI SAO ĐỒNG NAI
163 Phạm Phương Khánh Di Trung tâm VHTT TÂN BÌNH

Sự kiện 393: Thiếu nhi 2 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
008 ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT
019 Trần Ngọc Lam Anh CLB NGÔI SAO ĐỒNG NAI

Sự kiện 392: Trung niên 2 - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
049 (M) Đỗ Trung Anh và (F) Đinh Thị Lợi Clb Khiêu Vũ Mỹ Đình
220 (M) Quách Xuân Lành và (F) Phạm Thu Nga Dance House
241 (M) Nguyễn Văn Mỹ và (F) Trần Lê Dung Sơn Anh Dancesport
4

177 (M) Trương Thanh hoàng và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TAIPHUONG DANCESPORT
5

174 (M) Nguyễn Tấn Bửu và (F) Dương Thị Thu Hường Trung tâm VHTT TÂN BÌNH

Sự kiện 391: Trước Thanh niên - Hạng FD1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
224 Nguyễn Hoàng Phương Minh STARDANCE CLUB
260 Phan Mỹ Ngọc AMATA DANCESPORT
199 Nguyễn Ngọc Tường Vy AMATA DANCESPORT
4

363 Trần Minh Lộc AMATA DANCESPORT

Sự kiện 390: Thiếu nhi 2 - Hạng FD1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
242 Annie Trần Hà Linh Chi CLB NGÔI SAO ĐỒNG NAI
366 Đoàn Trần Thiên Ý Lực Thư Dancesport Đà Nẵng

Sự kiện 389: Vô địch - Hạng EO4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
334 (M) Huỳnh Tấn Sanh và (F) Trần Ngọc Kim Ngân KTA - King The Art
212 (M) phạm duy khôi và (F) nguyễn vũ anh thư Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
302 (M) Lê Trọng Nhân và (F) Võ Phương Vy KTA - King The Art
4

215 (M) nguyễn phan xuân trường và (F) long lê bảo trâm Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
5

303 (M) Trần Gia Đạt và (F) Phạm Khánh Phương Lion Team
6

167 (M) PHẠM ĐìNH PHONG và (F) PHAN QUANG NHƯ NGỌC DANCE PASSION
7

213 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân dancesport

Sự kiện 388: Thiếu niên 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
299 Trương Khánh Ngọc Lion Team
217 hồ thị hà linh Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
394 Nguyễn Vương Gia Nghi KTA - King The Art
4

001 NGUYỄN VŨ BẢO PHƯƠNG Trường THCS & THPT Lương Thế Vinh Hà Nội
5

316 Nguyễn Quỳnh Bảo Hân T&T Dancesport
6

025 Vũ Hải Ly Clb Nink Dancesport
7

136 Phan Nguyễn Việt Hân Trung tâm VHTT TÂN BÌNH

Sự kiện 387: Thiếu niên 2 - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
302 (M) Lê Trọng Nhân và (F) Võ Phương Vy KTA - King The Art
216 (M) vũ đức thiện và (F) trần đông nghi Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
313 (M) Bùi Thanh Phước và (F) Mai Nguyễn Thanh Hiền T&T Dancesport

Sự kiện 386: Vô địch - Hạng EO5 Standard - VW (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
282 (M) Hắc Ngọc Hoàng Đăng và (F) Nguyễn Thanh Tường Vân Bình Liên Dancesport
203 (M) Lê Minh Trọng và (F) Lê Võ Quyên My AMATA DANCESPORT
187 (M) Nguyễn văn thái và (F) Nguyễn thị nguyệt nga TAIPHUONG DANCESPORT

Sự kiện 385: Trung niên 2 - Hạng E5 Standard - VW (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
241 (M) Nguyễn Văn Mỹ và (F) Trần Lê Dung Sơn Anh Dancesport
220 (M) Quách Xuân Lành và (F) Phạm Thu Nga Dance House

Sự kiện 384: Vô Địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FO5 Standard - VW (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
008 ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT
366 Đoàn Trần Thiên Ý Lực Thư Dancesport Đà Nẵng

Sự kiện 383: Trung niên 2 - Hạng E4 Standard - F (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
049 (M) Đỗ Trung Anh và (F) Đinh Thị Lợi Clb Khiêu Vũ Mỹ Đình
177 (M) Trương Thanh hoàng và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TAIPHUONG DANCESPORT

Sự kiện 382: Vô Địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FO4 Standard - F (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
008 ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT
223 Trần Minh Thư STARDANCE CLUB
242 Annie Trần Hà Linh Chi CLB NGÔI SAO ĐỒNG NAI

Sự kiện 381: Vô địch - Hạng EO2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
282 (M) Hắc Ngọc Hoàng Đăng và (F) Nguyễn Thanh Tường Vân Bình Liên Dancesport
203 (M) Lê Minh Trọng và (F) Lê Võ Quyên My AMATA DANCESPORT
204 (M) Huỳnh Văn Lộc và (F) Phạm Thị Thu Hà AMATA DANCESPORT

Sự kiện 380: Trung niên 1 - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
074 (M) Văn Hoàng Anh và (F) Hoàng Thị Quỳnh Hoa SAGADANCE
240 (M) Trần Đình Nghi và (F) Phạm Thị Bích Thủy Sơn Anh Dancesport
187 (M) Nguyễn văn thái và (F) Nguyễn thị nguyệt nga TAIPHUONG DANCESPORT
4

319 (M) Nguyễn Xuân Chi và (F) Nguyễn Thị Quỳnh Điệp T&T Dancesport

Sự kiện 379: Vô Địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FO2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
008 ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT
242 Annie Trần Hà Linh Chi CLB NGÔI SAO ĐỒNG NAI
366 Đoàn Trần Thiên Ý Lực Thư Dancesport Đà Nẵng

Sự kiện 378: Vô địch - Hạng EO1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
203 (M) Lê Minh Trọng và (F) Lê Võ Quyên My AMATA DANCESPORT
282 (M) Hắc Ngọc Hoàng Đăng và (F) Nguyễn Thanh Tường Vân Bình Liên Dancesport
341 (M) Lê Hoàng Bảo Thiên và (F) Lê Quỳnh Trang CK TEAM

Sự kiện 377: Thầy trò Trung niên - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
049 (M) Đỗ Trung Anh và (F) Đinh Thị Lợi Clb Khiêu Vũ Mỹ Đình
074 (M) Văn Hoàng Anh và (F) Hoàng Thị Quỳnh Hoa SAGADANCE
319 (M) Nguyễn Xuân Chi và (F) Nguyễn Thị Quỳnh Điệp T&T Dancesport

Sự kiện 376: Vô Địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FO1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
008 ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT
366 Đoàn Trần Thiên Ý Lực Thư Dancesport Đà Nẵng

Sự kiện 375: Trung niên 1 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
311 (M) Nguyễn Việt Tín và (F) Út Giang T&T Dancesport
193 (M) Phan tấn tài và (F) Trương thị thu sương TAIPHUONG DANCESPORT
161 (M) Nguyễn Minh Hữu Tài và (F) Nguyễn Thị Thanh Tâm Trung tâm VHTT TÂN BÌNH
4

187 (M) Nguyễn văn thái và (F) Nguyễn thị nguyệt nga TAIPHUONG DANCESPORT
5

213 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân dancesport

Sự kiện 374: Thiếu niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
217 hồ thị hà linh Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
219 trần tiểu lâm an Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
283 Nguyễn Ngọc Khánh Thi CLB QUỐC TÚY DANCESPORT THIẾU NHI - VŨNG TÀU
4

317 Lê Phương Anh T&T Dancesport
5

001 NGUYỄN VŨ BẢO PHƯƠNG Trường THCS & THPT Lương Thế Vinh Hà Nội
6

063 Trịnh Hải Trân Grace Dance Academy

Sự kiện 373: Thiếu niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
001 NGUYỄN VŨ BẢO PHƯƠNG Trường THCS & THPT Lương Thế Vinh Hà Nội
063 Trịnh Hải Trân Grace Dance Academy
217 hồ thị hà linh Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
219 trần tiểu lâm an Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
283 Nguyễn Ngọc Khánh Thi CLB QUỐC TÚY DANCESPORT THIẾU NHI - VŨNG TÀU
317 Lê Phương Anh T&T Dancesport

Sự kiện 372: Vô địch - Hạng EO5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
302 (M) Lê Trọng Nhân và (F) Võ Phương Vy KTA - King The Art
212 (M) phạm duy khôi và (F) nguyễn vũ anh thư Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
167 (M) PHẠM ĐìNH PHONG và (F) PHAN QUANG NHƯ NGỌC DANCE PASSION

Sự kiện 371: Vô Địch Đơn Thiếu Niên - Hạng FO5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
217 hồ thị hà linh Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
394 Nguyễn Vương Gia Nghi KTA - King The Art
368 Nguyễn ngọc thùy lam Clb D&T dancesport
4

201 Nguyễn Thiên An AMATA DANCESPORT
5

001 NGUYỄN VŨ BẢO PHƯƠNG Trường THCS & THPT Lương Thế Vinh Hà Nội
6

148 Nguyễn Ngọc Tâm Đoan Clb D&T dancesport

Sự kiện 370: Thầy trò Trung niên - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
204 (M) Huỳnh Văn Lộc và (F) Phạm Thị Thu Hà AMATA DANCESPORT
049 (M) Đỗ Trung Anh và (F) Đinh Thị Lợi Clb Khiêu Vũ Mỹ Đình
074 (M) Văn Hoàng Anh và (F) Hoàng Thị Quỳnh Hoa SAGADANCE

Sự kiện 369: Thiếu niên 1 - Hạng FD1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
198 Đồng Xuân Kim Phượng AMATA DANCESPORT
223 Trần Minh Thư STARDANCE CLUB
363 Trần Minh Lộc AMATA DANCESPORT

Sự kiện 368: Thiếu nhi 1 - Hạng FD1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
366 Đoàn Trần Thiên Ý Lực Thư Dancesport Đà Nẵng
019 Trần Ngọc Lam Anh CLB NGÔI SAO ĐỒNG NAI

Sự kiện 367: Thầy trò Trung niên - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
049 (M) Đỗ Trung Anh và (F) Đinh Thị Lợi Clb Khiêu Vũ Mỹ Đình
319 (M) Nguyễn Xuân Chi và (F) Nguyễn Thị Quỳnh Điệp T&T Dancesport
074 (M) Văn Hoàng Anh và (F) Hoàng Thị Quỳnh Hoa SAGADANCE

Sự kiện 366: Thiếu niên 2 - Hạng F2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
224 Nguyễn Hoàng Phương Minh STARDANCE CLUB
198 Đồng Xuân Kim Phượng AMATA DANCESPORT
363 Trần Minh Lộc AMATA DANCESPORT

Sự kiện 365: Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
196 Trần Phạm Ngọc Anh AMATA DANCESPORT
362 Nguyễn Lê Hồng Ngọc AMATA DANCESPORT
366 Đoàn Trần Thiên Ý Lực Thư Dancesport Đà Nẵng
4

019 Trần Ngọc Lam Anh CLB NGÔI SAO ĐỒNG NAI

Sự kiện 364: Trung niên 2 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
049 (M) Đỗ Trung Anh và (F) Đinh Thị Lợi Clb Khiêu Vũ Mỹ Đình
220 (M) Quách Xuân Lành và (F) Phạm Thu Nga Dance House
241 (M) Nguyễn Văn Mỹ và (F) Trần Lê Dung Sơn Anh Dancesport

Sự kiện 363: Vô Địch Đơn Thiếu Niên - Hạng FO1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
009 NGÔ KHÁNH LINH CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT
224 Nguyễn Hoàng Phương Minh STARDANCE CLUB
223 Trần Minh Thư STARDANCE CLUB

Sự kiện 362: Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
196 Trần Phạm Ngọc Anh AMATA DANCESPORT
366 Đoàn Trần Thiên Ý Lực Thư Dancesport Đà Nẵng
362 Nguyễn Lê Hồng Ngọc AMATA DANCESPORT
4

019 Trần Ngọc Lam Anh CLB NGÔI SAO ĐỒNG NAI

Sự kiện 361: Trước Thanh niên - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
356 Hoàng Ngọc Trâm Phong Ngân dancesport
342 Chea Lê Kim Ngọc Phong Ngân dancesport
390 Nguyễn Thị Tuyết Mai Phong Ngân dancesport

Sự kiện 360: Trung niên 1 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
108 (M) Đặng Minh Chiến và (F) Nguyễn Kim Ngân SKYDANCE
060 (M) Lê Hồng Quân và (F) Đỗ Thị Hồng Nguyên Clb Trần Trung Gia Lai
183 (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị lừng TAIPHUONG DANCESPORT

Sự kiện 359: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
107 (M) Đặng Hữu Lâm và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai SKYDANCE
098 (M) Lương Công Thuỷ và (F) Trần Anh Quang CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà
225 (M) Đặng Minh Chiến và (F) Huỳnh Bích Ảnh Grace Dance Academy

Sự kiện 358: Trước Thanh niên - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
105 Lê Thị Trúc Thủy T&T Dancesport
342 Chea Lê Kim Ngọc Phong Ngân dancesport
390 Nguyễn Thị Tuyết Mai Phong Ngân dancesport
4

050 Lê Hải Âu T&T Dancesport

Sự kiện 357: Vô Địch Đơn Thiếu Niên - Hạng FO1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
299 Trương Khánh Ngọc Lion Team
217 hồ thị hà linh Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
283 Nguyễn Ngọc Khánh Thi CLB QUỐC TÚY DANCESPORT THIẾU NHI - VŨNG TÀU
4

394 Nguyễn Vương Gia Nghi KTA - King The Art
5

368 Nguyễn ngọc thùy lam Clb D&T dancesport
6

001 NGUYỄN VŨ BẢO PHƯƠNG Trường THCS & THPT Lương Thế Vinh Hà Nội
7

025 Vũ Hải Ly Clb Nink Dancesport
8

148 Nguyễn Ngọc Tâm Đoan Clb D&T dancesport

Sự kiện 356: Trung niên 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
108 (M) Đặng Minh Chiến và (F) Nguyễn Kim Ngân SKYDANCE
060 (M) Lê Hồng Quân và (F) Đỗ Thị Hồng Nguyên Clb Trần Trung Gia Lai
183 (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị lừng TAIPHUONG DANCESPORT

Sự kiện 355: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
192 (M) Võ văn hoàng và (F) Lương lê hồng vân TAIPHUONG DANCESPORT
107 (M) Đặng Hữu Lâm và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai SKYDANCE
225 (M) Đặng Minh Chiến và (F) Huỳnh Bích Ảnh Grace Dance Academy
4

098 (M) Lương Công Thuỷ và (F) Trần Anh Quang CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà
5

149 (M) Trần Cao Nghĩa và (F) Cao Thị Thu Thế Long Dancesport Đà Lạt
6

182 (M) Phan Hùng và (F) Nguyễn Thị Nga P&T Long Khánh

Sự kiện 354: Trung niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
300 Nguyễn Thị Bích Quyên Thế Long Dancesport Đà Lạt
387 Nguyên Thị Hà Clb Dancing Queen Đà Nẵng
390 Nguyễn Thị Tuyết Mai Phong Ngân dancesport

Sự kiện 353: Trước Thanh niên - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
105 Lê Thị Trúc Thủy T&T Dancesport
387 Nguyên Thị Hà Clb Dancing Queen Đà Nẵng
342 Chea Lê Kim Ngọc Phong Ngân dancesport

Sự kiện 352: Trung niên 1 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
108 (M) Đặng Minh Chiến và (F) Nguyễn Kim Ngân SKYDANCE
060 (M) Lê Hồng Quân và (F) Đỗ Thị Hồng Nguyên Clb Trần Trung Gia Lai
183 (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị lừng TAIPHUONG DANCESPORT
4

173 (M) Nguyễn Trung Hữu và (F) Nguyễn Thị Huệ Clb Trần Trung Gia Lai

Sự kiện 351: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
192 (M) Võ văn hoàng và (F) Lương lê hồng vân TAIPHUONG DANCESPORT
173 (M) Nguyễn Trung Hữu và (F) Nguyễn Thị Huệ Clb Trần Trung Gia Lai
140 (M) Trần Văn Quảng và (F) Phượng Bắp Clb Trần Trung Gia Lai
4

107 (M) Đặng Hữu Lâm và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai SKYDANCE
5

225 (M) Đặng Minh Chiến và (F) Huỳnh Bích Ảnh Grace Dance Academy
6

098 (M) Lương Công Thuỷ và (F) Trần Anh Quang CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà

Sự kiện 350: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E2 Latin - R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
098 (M) Lương Công Thuỷ và (F) Trần Anh Quang CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà
107 (M) Đặng Hữu Lâm và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai SKYDANCE
140 (M) Trần Văn Quảng và (F) Phượng Bắp Clb Trần Trung Gia Lai
173 (M) Nguyễn Trung Hữu và (F) Nguyễn Thị Huệ Clb Trần Trung Gia Lai
192 (M) Võ văn hoàng và (F) Lương lê hồng vân TAIPHUONG DANCESPORT
225 (M) Đặng Minh Chiến và (F) Huỳnh Bích Ảnh Grace Dance Academy

Sự kiện 349: Trước Thanh niên - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
299 Trương Khánh Ngọc Lion Team
315 Ông Nguyễn Thảo My T&T Dancesport
217 hồ thị hà linh Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
4

076 Nguyễn Hoàng Diệu Anh Lucie Dance Studio
5

394 Nguyễn Vương Gia Nghi KTA - King The Art
6

077 Mai Nguyễn Thiên Hương Lucie Dance Studio
7

001 NGUYỄN VŨ BẢO PHƯƠNG Trường THCS & THPT Lương Thế Vinh Hà Nội
8

278 NGUYỄN THANH TƯỜNG VÂN Bình Liên Dancesport

Sự kiện 348: Vô Địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FAO Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
110 Đoàn Hoàng Kim Clb D&T dancesport
093 Nguyễn Ngọc Thúy Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật Và TDTT Tỉnh Vĩnh Long
066 Lê Phương Nga Grace Dance Academy
4

068 Trịnh Hồng Quyên Grace Dance Academy
5

392 Nguyễn Huỳnh Cát Tường Phong Ngân dancesport
6

069 Trần Mai Lan Grace Dance Academy
7

366 Đoàn Trần Thiên Ý Lực Thư Dancesport Đà Nẵng

Sự kiện 347: Vô Địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FAO Latin - C, J, P, R, S (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
066 Lê Phương Nga Grace Dance Academy
068 Trịnh Hồng Quyên Grace Dance Academy
069 Trần Mai Lan Grace Dance Academy
093 Nguyễn Ngọc Thúy Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật Và TDTT Tỉnh Vĩnh Long
110 Đoàn Hoàng Kim Clb D&T dancesport
366 Đoàn Trần Thiên Ý Lực Thư Dancesport Đà Nẵng
392 Nguyễn Huỳnh Cát Tường Phong Ngân dancesport

Sự kiện 346: Trung niên 1 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
268 (M) Trần Minh Tuệ và (F) Nguyễn Thị Ngọc Trâm KTA - King The Art
311 (M) Nguyễn Việt Tín và (F) Út Giang T&T Dancesport
193 (M) Phan tấn tài và (F) Trương thị thu sương TAIPHUONG DANCESPORT
4

161 (M) Nguyễn Minh Hữu Tài và (F) Nguyễn Thị Thanh Tâm Trung tâm VHTT TÂN BÌNH
5

213 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân dancesport
6

319 (M) Nguyễn Xuân Chi và (F) Nguyễn Thị Quỳnh Điệp T&T Dancesport

Sự kiện 345: Thanh niên - Hạng D4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
367 (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Nguyễn Hoàng Bảo Trân SAGADANCE
213 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân dancesport

Sự kiện 344: Thiếu niên 2 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
389 (M) Trần Hạo Nam và (F) Nguyễn Hoàng Minh Anh CK TEAM
302 (M) Lê Trọng Nhân và (F) Võ Phương Vy KTA - King The Art
313 (M) Bùi Thanh Phước và (F) Mai Nguyễn Thanh Hiền T&T Dancesport
4

216 (M) vũ đức thiện và (F) trần đông nghi Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng

Sự kiện 343: Thiếu nhi 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
010 Nguyễn Vũ Bảo Vy SKYDANCE
110 Đoàn Hoàng Kim Clb D&T dancesport
111 Lại Nguyễn Khánh Hà Clb D&T dancesport
4

093 Nguyễn Ngọc Thúy Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật Và TDTT Tỉnh Vĩnh Long
5

066 Lê Phương Nga Grace Dance Academy
6

003 Trần Hoài Bảo Như GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
7

207 Lê Ngọc Hương Thảo Lê Hùng dancesport
8

242 Annie Trần Hà Linh Chi CLB NGÔI SAO ĐỒNG NAI

Sự kiện 342: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
175 (M) Tăng hồng phước và (F) Tô thị trang đài TAIPHUONG DANCESPORT
142 (M) Phạm Hữu Danh và (F) Nguyễn Thị Út Trung tâm VHTT TÂN BÌNH

Sự kiện 341: Trung niên 2 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
193 (M) Phan tấn tài và (F) Trương thị thu sương TAIPHUONG DANCESPORT
174 (M) Nguyễn Tấn Bửu và (F) Dương Thị Thu Hường Trung tâm VHTT TÂN BÌNH

Sự kiện 340: Thanh niên - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
217 hồ thị hà linh Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
315 Ông Nguyễn Thảo My T&T Dancesport
211 Nguyễn Ngọc Như Ý Phong Ngân dancesport
4

164 Phạm Phương Bích Đài Trung tâm VHTT TÂN BÌNH

Sự kiện 339: Thiếu nhi 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
111 Lại Nguyễn Khánh Hà Clb D&T dancesport
028 Lý Gia Hân Clb Nink Dancesport
102 Đỗ Ngọc Ánh Tuyền Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật Và TDTT Tỉnh Vĩnh Long
4

207 Lê Ngọc Hương Thảo Lê Hùng dancesport
5

068 Trịnh Hồng Quyên Grace Dance Academy
6

155 Đỗ Phương Anh Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
7

242 Annie Trần Hà Linh Chi CLB NGÔI SAO ĐỒNG NAI

Sự kiện 338: Trung niên 2 - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
174 (M) Nguyễn Tấn Bửu và (F) Dương Thị Thu Hường Trung tâm VHTT TÂN BÌNH
192 (M) Võ văn hoàng và (F) Lương lê hồng vân TAIPHUONG DANCESPORT
234 (M) Huỳnh Văn Đức và (F) Trần Thị Ngọc Yến Trịnh Luận Dancesport Gia Lai

Sự kiện 337: Thiếu niên 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
217 hồ thị hà linh Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
219 trần tiểu lâm an Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
316 Nguyễn Quỳnh Bảo Hân T&T Dancesport
4

001 NGUYỄN VŨ BẢO PHƯƠNG Trường THCS & THPT Lương Thế Vinh Hà Nội
5

062 Lê Lan Phương Grace Dance Academy
6

336 Phan Kiều Trang KTA - King The Art

Sự kiện 336: Thiếu niên 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
001 NGUYỄN VŨ BẢO PHƯƠNG Trường THCS & THPT Lương Thế Vinh Hà Nội
062 Lê Lan Phương Grace Dance Academy
217 hồ thị hà linh Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
219 trần tiểu lâm an Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
316 Nguyễn Quỳnh Bảo Hân T&T Dancesport
336 Phan Kiều Trang KTA - King The Art

Sự kiện 335: Vô Địch Đơn Thiếu Niên - Hạng FO2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
283 Nguyễn Ngọc Khánh Thi CLB QUỐC TÚY DANCESPORT THIẾU NHI - VŨNG TÀU
299 Trương Khánh Ngọc Lion Team
025 Vũ Hải Ly Clb Nink Dancesport
4

217 hồ thị hà linh Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
5

001 NGUYỄN VŨ BẢO PHƯƠNG Trường THCS & THPT Lương Thế Vinh Hà Nội
6

368 Nguyễn ngọc thùy lam Clb D&T dancesport
7

148 Nguyễn Ngọc Tâm Đoan Clb D&T dancesport
8

105 Lê Thị Trúc Thủy T&T Dancesport

Sự kiện 334: Trung niên 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
108 (M) Đặng Minh Chiến và (F) Nguyễn Kim Ngân SKYDANCE
180 (M) Lê Đình Phúc và (F) Nguyễn Thị Nga P&T Long Khánh
173 (M) Nguyễn Trung Hữu và (F) Nguyễn Thị Huệ Clb Trần Trung Gia Lai
4

140 (M) Trần Văn Quảng và (F) Phượng Bắp Clb Trần Trung Gia Lai
5

190 (M) Kiều tường văn và (F) Phan thị nhịnh TAIPHUONG DANCESPORT
6

151 (M) Trần Cao Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Bích Quyên Thế Long Dancesport Đà Lạt

Sự kiện 333: Trung niên 2 - Hạng E2 Latin - R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
108 (M) Đặng Minh Chiến và (F) Nguyễn Kim Ngân SKYDANCE
140 (M) Trần Văn Quảng và (F) Phượng Bắp Clb Trần Trung Gia Lai
151 (M) Trần Cao Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Bích Quyên Thế Long Dancesport Đà Lạt
173 (M) Nguyễn Trung Hữu và (F) Nguyễn Thị Huệ Clb Trần Trung Gia Lai
180 (M) Lê Đình Phúc và (F) Nguyễn Thị Nga P&T Long Khánh
190 (M) Kiều tường văn và (F) Phan thị nhịnh TAIPHUONG DANCESPORT

Sự kiện 332: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
192 (M) Võ văn hoàng và (F) Lương lê hồng vân TAIPHUONG DANCESPORT
142 (M) Phạm Hữu Danh và (F) Nguyễn Thị Út Trung tâm VHTT TÂN BÌNH

Sự kiện 331: Thiếu niên 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
217 hồ thị hà linh Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
001 NGUYỄN VŨ BẢO PHƯƠNG Trường THCS & THPT Lương Thế Vinh Hà Nội
317 Lê Phương Anh T&T Dancesport
4

394 Nguyễn Vương Gia Nghi KTA - King The Art
5

201 Nguyễn Thiên An AMATA DANCESPORT
6

136 Phan Nguyễn Việt Hân Trung tâm VHTT TÂN BÌNH
7

002 Trần Hoài Bảo Ngân GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
8

179 Lê Trần Quỳnh Anh Clb AD Dancesport

Sự kiện 330: Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
111 Lại Nguyễn Khánh Hà Clb D&T dancesport
172 Mai Lê Phương Linh CLB QUỐC TÚY DANCESPORT THIẾU NHI - VŨNG TÀU
028 Lý Gia Hân Clb Nink Dancesport
4

078 Mai Bảo Ngọc Lucie Dance Studio
5

029 Trần Thanh Bách Diệp Clb Nink Dancesport
6

207 Lê Ngọc Hương Thảo Lê Hùng dancesport

Sự kiện 329: Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
028 Lý Gia Hân Clb Nink Dancesport
029 Trần Thanh Bách Diệp Clb Nink Dancesport
078 Mai Bảo Ngọc Lucie Dance Studio
111 Lại Nguyễn Khánh Hà Clb D&T dancesport
172 Mai Lê Phương Linh CLB QUỐC TÚY DANCESPORT THIẾU NHI - VŨNG TÀU
207 Lê Ngọc Hương Thảo Lê Hùng dancesport

Sự kiện 328: Thanh niên - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
211 Nguyễn Ngọc Như Ý Phong Ngân dancesport
300 Nguyễn Thị Bích Quyên Thế Long Dancesport Đà Lạt

Sự kiện 327: Thiếu niên 1 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
064 Ngô Bảo Châu Grace Dance Academy
200 Đặng Kiều Mỹ Ngân AMATA DANCESPORT
106 Lê Trần Minh Nguyệt T&T Dancesport

Sự kiện 326: Thiếu nhi 2 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
028 Lý Gia Hân Clb Nink Dancesport
120 Lê Nguyễn Hải Bằng CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
155 Đỗ Phương Anh Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam

Sự kiện 325: Thanh niên - Hạng D5 Latin - J, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
359 (M) Đào Duy Huy và (F) Phạm Anh Thư Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT Tp.Hcm
213 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân dancesport

Sự kiện 324: Thiếu nhi 2 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
270 Võ Phan Hồng Khánh NaNa Dance Studio
028 Lý Gia Hân Clb Nink Dancesport
121 Nguyễn Hà Song Anh CLB NHÂN HÀ DANCESPORT

Sự kiện 323: Vô Địch Đơn Thiếu Niên - Hạng FAO Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
009 NGÔ KHÁNH LINH CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT
008 ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT
231 Đinh Thuỳ Trà My Bình Liên Dancesport

Sự kiện 322: Thiếu niên 2 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
143 TRẦN DƯƠNG THIÊN BẢO CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT
021 Phan Lê Gia Hân EliteDance Studio
136 Phan Nguyễn Việt Hân Trung tâm VHTT TÂN BÌNH

Sự kiện 321: Thanh niên - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
236 Phạm Gia Tuệ CLB PhongTuyen Dancesport
237 Lâm Tuấn Khang CLB PhongTuyen Dancesport
165 Phạm Phương Đoan Nghi Trung tâm VHTT TÂN BÌNH
4

239 Trần minh tú CLB PhongTuyen Dancesport

Sự kiện 320: Thanh niên - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
269 Hồ Bảo Ngọc NaNa Dance Studio
211 Nguyễn Ngọc Như Ý Phong Ngân dancesport
300 Nguyễn Thị Bích Quyên Thế Long Dancesport Đà Lạt

Sự kiện 319: Thiếu niên 2 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
002 Trần Hoài Bảo Ngân GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
206 Nguyễn Ngọc khải Đình Lê Hùng dancesport
260 Phan Mỹ Ngọc AMATA DANCESPORT
4

273 Trần Ngọc Uyên Đan CLB NGÔI SAO ĐỒNG NAI

Sự kiện 318: Thiếu nhi 2 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
270 Võ Phan Hồng Khánh NaNa Dance Studio
120 Lê Nguyễn Hải Bằng CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
028 Lý Gia Hân Clb Nink Dancesport

Sự kiện 317: Thanh niên - Hạng D3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
367 (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Nguyễn Hoàng Bảo Trân SAGADANCE
213 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân dancesport

Sự kiện 316: Thanh niên - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
356 Hoàng Ngọc Trâm Phong Ngân dancesport
211 Nguyễn Ngọc Như Ý Phong Ngân dancesport
342 Chea Lê Kim Ngọc Phong Ngân dancesport

Sự kiện 315: Thiếu niên 2 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
201 Nguyễn Thiên An AMATA DANCESPORT
206 Nguyễn Ngọc khải Đình Lê Hùng dancesport
199 Nguyễn Ngọc Tường Vy AMATA DANCESPORT

Sự kiện 314: Thiếu nhi 2 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
270 Võ Phan Hồng Khánh NaNa Dance Studio
028 Lý Gia Hân Clb Nink Dancesport
102 Đỗ Ngọc Ánh Tuyền Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật Và TDTT Tỉnh Vĩnh Long
4

196 Trần Phạm Ngọc Anh AMATA DANCESPORT

Sự kiện 313: Thanh niên - Hạng D2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
359 (M) Đào Duy Huy và (F) Phạm Anh Thư Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT Tp.Hcm
213 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân dancesport

Sự kiện 312: Thanh niên - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
269 Hồ Bảo Ngọc NaNa Dance Studio
211 Nguyễn Ngọc Như Ý Phong Ngân dancesport
050 Lê Hải Âu T&T Dancesport

Sự kiện 311: Thiếu niên 2 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
317 Lê Phương Anh T&T Dancesport
179 Lê Trần Quỳnh Anh Clb AD Dancesport
002 Trần Hoài Bảo Ngân GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
4

279 Kiều Tuệ Lâm NaNa Dance Studio

Sự kiện 310: Thiếu nhi 2 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
029 Trần Thanh Bách Diệp Clb Nink Dancesport
117 Ngô Phương Thảo Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
083 Nguyễn Mai Lan T&T Dancesport

Sự kiện 309: Trước Thanh niên - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
236 Phạm Gia Tuệ CLB PhongTuyen Dancesport
278 NGUYỄN THANH TƯỜNG VÂN Bình Liên Dancesport
021 Phan Lê Gia Hân EliteDance Studio
4

164 Phạm Phương Bích Đài Trung tâm VHTT TÂN BÌNH

Sự kiện 308: Trước Thanh niên - Hạng A Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
389 (M) Trần Hạo Nam và (F) Nguyễn Hoàng Minh Anh CK TEAM
007 (M) TRẦN DƯƠNG THIÊN BẢO và (F) NGÔ KHÁNH LINH CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT
341 (M) Lê Hoàng Bảo Thiên và (F) Lê Quỳnh Trang CK TEAM

Sự kiện 307: Thanh niên - Hạng E5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
167 (M) PHẠM ĐìNH PHONG và (F) PHAN QUANG NHƯ NGỌC DANCE PASSION
187 (M) Nguyễn văn thái và (F) Nguyễn thị nguyệt nga TAIPHUONG DANCESPORT
213 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân dancesport

Sự kiện 306: Thanh niên - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
269 Hồ Bảo Ngọc NaNa Dance Studio
356 Hoàng Ngọc Trâm Phong Ngân dancesport
300 Nguyễn Thị Bích Quyên Thế Long Dancesport Đà Lạt

Sự kiện 305: Vô Địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FO5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
111 Lại Nguyễn Khánh Hà Clb D&T dancesport
110 Đoàn Hoàng Kim Clb D&T dancesport
093 Nguyễn Ngọc Thúy Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật Và TDTT Tỉnh Vĩnh Long
4

205 Lương Mẫn Nghi Lê Hùng dancesport
5

121 Nguyễn Hà Song Anh CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
6

333 Võ Trâm Anh Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ

Sự kiện 304: Vô địch - Hạng EO3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
212 (M) phạm duy khôi và (F) nguyễn vũ anh thư Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
302 (M) Lê Trọng Nhân và (F) Võ Phương Vy KTA - King The Art
303 (M) Trần Gia Đạt và (F) Phạm Khánh Phương Lion Team
4

213 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân dancesport

Sự kiện 303: Vô Địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FO3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
111 Lại Nguyễn Khánh Hà Clb D&T dancesport
121 Nguyễn Hà Song Anh CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
083 Nguyễn Mai Lan T&T Dancesport
4

333 Võ Trâm Anh Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ

Sự kiện 302: Trung niên 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
108 (M) Đặng Minh Chiến và (F) Nguyễn Kim Ngân SKYDANCE
190 (M) Kiều tường văn và (F) Phan thị nhịnh TAIPHUONG DANCESPORT
180 (M) Lê Đình Phúc và (F) Nguyễn Thị Nga P&T Long Khánh
4

272 (M) NGUYỄN VĂN CƯỜNG và (F) HUỲNH THị LỆ CÚC Clb Minh Trí
5

151 (M) Trần Cao Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Bích Quyên Thế Long Dancesport Đà Lạt

Sự kiện 301: Vô Địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FO1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
110 Đoàn Hoàng Kim Clb D&T dancesport
111 Lại Nguyễn Khánh Hà Clb D&T dancesport
205 Lương Mẫn Nghi Lê Hùng dancesport
4

120 Lê Nguyễn Hải Bằng CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
5

069 Trần Mai Lan Grace Dance Academy
6

346 NGUYỄN NGỌC NGÂN Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ

Sự kiện 300: Vô Địch Đơn Thiếu Niên - Hạng FO4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
299 Trương Khánh Ngọc Lion Team
217 hồ thị hà linh Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
025 Vũ Hải Ly Clb Nink Dancesport
4

283 Nguyễn Ngọc Khánh Thi CLB QUỐC TÚY DANCESPORT THIẾU NHI - VŨNG TÀU
5

001 NGUYỄN VŨ BẢO PHƯƠNG Trường THCS & THPT Lương Thế Vinh Hà Nội
6

368 Nguyễn ngọc thùy lam Clb D&T dancesport
7

148 Nguyễn Ngọc Tâm Đoan Clb D&T dancesport

Sự kiện 299: Vô Địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FO4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
111 Lại Nguyễn Khánh Hà Clb D&T dancesport
205 Lương Mẫn Nghi Lê Hùng dancesport
333 Võ Trâm Anh Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
4

346 NGUYỄN NGỌC NGÂN Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ

Sự kiện 298: Thiếu niên 2 - Hạng FC Standard - Q, T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
143 TRẦN DƯƠNG THIÊN BẢO CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT
021 Phan Lê Gia Hân EliteDance Studio
258 Phan Ngọc Vân CLB NGÔI SAO ĐỒNG NAI

Sự kiện 297: Thanh niên - Hạng C Standard - Q, T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
203 (M) Lê Minh Trọng và (F) Lê Võ Quyên My AMATA DANCESPORT
204 (M) Huỳnh Văn Lộc và (F) Phạm Thị Thu Hà AMATA DANCESPORT
341 (M) Lê Hoàng Bảo Thiên và (F) Lê Quỳnh Trang CK TEAM

Sự kiện 296: Thanh niên - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
367 (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Nguyễn Hoàng Bảo Trân SAGADANCE
213 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân dancesport

Sự kiện 295: Thanh niên - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
211 Nguyễn Ngọc Như Ý Phong Ngân dancesport
342 Chea Lê Kim Ngọc Phong Ngân dancesport
300 Nguyễn Thị Bích Quyên Thế Long Dancesport Đà Lạt
4

390 Nguyễn Thị Tuyết Mai Phong Ngân dancesport

Sự kiện 294: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
183 (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị lừng TAIPHUONG DANCESPORT
225 (M) Đặng Minh Chiến và (F) Huỳnh Bích Ảnh Grace Dance Academy
291 (M) Lê Vinh và (F) Nguyễn Thị Hạnh Clb 16/3 Kontum

Sự kiện 293: Vô Địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FO2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
110 Đoàn Hoàng Kim Clb D&T dancesport
010 Nguyễn Vũ Bảo Vy SKYDANCE
111 Lại Nguyễn Khánh Hà Clb D&T dancesport
4

093 Nguyễn Ngọc Thúy Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật Và TDTT Tỉnh Vĩnh Long
5

205 Lương Mẫn Nghi Lê Hùng dancesport
6

346 NGUYỄN NGỌC NGÂN Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ

Sự kiện 292: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
183 (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị lừng TAIPHUONG DANCESPORT
140 (M) Trần Văn Quảng và (F) Phượng Bắp Clb Trần Trung Gia Lai
173 (M) Nguyễn Trung Hữu và (F) Nguyễn Thị Huệ Clb Trần Trung Gia Lai
4

225 (M) Đặng Minh Chiến và (F) Huỳnh Bích Ảnh Grace Dance Academy

Sự kiện 291: Trước Thanh niên - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
389 (M) Trần Hạo Nam và (F) Nguyễn Hoàng Minh Anh CK TEAM
302 (M) Lê Trọng Nhân và (F) Võ Phương Vy KTA - King The Art
313 (M) Bùi Thanh Phước và (F) Mai Nguyễn Thanh Hiền T&T Dancesport
4

212 (M) phạm duy khôi và (F) nguyễn vũ anh thư Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
5

215 (M) nguyễn phan xuân trường và (F) long lê bảo trâm Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng

Sự kiện 290: Thanh niên - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
322 (M) Chu Hoài Nam và (F) Mạc Hoàng Tùng Chi T&T Dancesport
359 (M) Đào Duy Huy và (F) Phạm Anh Thư Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT Tp.Hcm
212 (M) phạm duy khôi và (F) nguyễn vũ anh thư Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
213 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân dancesport

Sự kiện 289: Thiếu niên 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
317 Lê Phương Anh T&T Dancesport
206 Nguyễn Ngọc khải Đình Lê Hùng dancesport
200 Đặng Kiều Mỹ Ngân AMATA DANCESPORT
4

179 Lê Trần Quỳnh Anh Clb AD Dancesport
5

273 Trần Ngọc Uyên Đan CLB NGÔI SAO ĐỒNG NAI

Sự kiện 288: Thiếu niên 2 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
215 (M) nguyễn phan xuân trường và (F) long lê bảo trâm Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
337 (M) Nguyễn Hiền Quân và (F) Phan Kiều Trang KTA - King The Art

Sự kiện 287: Trung niên 3 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
175 (M) Tăng hồng phước và (F) Tô thị trang đài TAIPHUONG DANCESPORT
107 (M) Đặng Hữu Lâm và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai SKYDANCE
178 (M) Nguyễn Đức Sinh và (F) Nguyễn Thị Nga P&T Long Khánh
4

098 (M) Lương Công Thuỷ và (F) Trần Anh Quang CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà
5

142 (M) Phạm Hữu Danh và (F) Nguyễn Thị Út Trung tâm VHTT TÂN BÌNH
6

291 (M) Lê Vinh và (F) Nguyễn Thị Hạnh Clb 16/3 Kontum

Sự kiện 286: Thiếu niên 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
283 Nguyễn Ngọc Khánh Thi CLB QUỐC TÚY DANCESPORT THIẾU NHI - VŨNG TÀU
219 trần tiểu lâm an Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
314 Phan Hoàng Linh T&T Dancesport
4

105 Lê Thị Trúc Thủy T&T Dancesport
5

206 Nguyễn Ngọc khải Đình Lê Hùng dancesport

Sự kiện 285: Trung niên 3 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
107 (M) Đặng Hữu Lâm và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai SKYDANCE
098 (M) Lương Công Thuỷ và (F) Trần Anh Quang CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà
178 (M) Nguyễn Đức Sinh và (F) Nguyễn Thị Nga P&T Long Khánh
4

218 (M) Võ Đại Lâm và (F) Trần Mỹ Duyên Phong Ngân dancesport
5

291 (M) Lê Vinh và (F) Nguyễn Thị Hạnh Clb 16/3 Kontum

Sự kiện 284: Thiếu niên 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
215 (M) nguyễn phan xuân trường và (F) long lê bảo trâm Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
304 (M) Trần Phạm Minh Huy và (F) Vũ Phạm La Giang Lion Team

Sự kiện 283: Thiếu niên 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
283 Nguyễn Ngọc Khánh Thi CLB QUỐC TÚY DANCESPORT THIẾU NHI - VŨNG TÀU
219 trần tiểu lâm an Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
314 Phan Hoàng Linh T&T Dancesport
4

336 Phan Kiều Trang KTA - King The Art
5

002 Trần Hoài Bảo Ngân GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
6

206 Nguyễn Ngọc khải Đình Lê Hùng dancesport

Sự kiện 282: Trung niên 3 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
175 (M) Tăng hồng phước và (F) Tô thị trang đài TAIPHUONG DANCESPORT
107 (M) Đặng Hữu Lâm và (F) Nguyễn Thị Tuyết Mai SKYDANCE
098 (M) Lương Công Thuỷ và (F) Trần Anh Quang CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà
4

178 (M) Nguyễn Đức Sinh và (F) Nguyễn Thị Nga P&T Long Khánh
5

149 (M) Trần Cao Nghĩa và (F) Cao Thị Thu Thế Long Dancesport Đà Lạt
6

291 (M) Lê Vinh và (F) Nguyễn Thị Hạnh Clb 16/3 Kontum

Sự kiện 281: Trung niên 2 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
192 (M) Võ văn hoàng và (F) Lương lê hồng vân TAIPHUONG DANCESPORT
142 (M) Phạm Hữu Danh và (F) Nguyễn Thị Út Trung tâm VHTT TÂN BÌNH
234 (M) Huỳnh Văn Đức và (F) Trần Thị Ngọc Yến Trịnh Luận Dancesport Gia Lai

Sự kiện 280: Thanh niên - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
201 Nguyễn Thiên An AMATA DANCESPORT
211 Nguyễn Ngọc Như Ý Phong Ngân dancesport
356 Hoàng Ngọc Trâm Phong Ngân dancesport
4

300 Nguyễn Thị Bích Quyên Thế Long Dancesport Đà Lạt

Sự kiện 279: Thanh niên - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
212 (M) phạm duy khôi và (F) nguyễn vũ anh thư Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
213 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân dancesport

Sự kiện 278: Vô địch - Hạng EO1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
334 (M) Huỳnh Tấn Sanh và (F) Trần Ngọc Kim Ngân KTA - King The Art
212 (M) phạm duy khôi và (F) nguyễn vũ anh thư Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
302 (M) Lê Trọng Nhân và (F) Võ Phương Vy KTA - King The Art
4

367 (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Nguyễn Hoàng Bảo Trân SAGADANCE
5

215 (M) nguyễn phan xuân trường và (F) long lê bảo trâm Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
6

213 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân dancesport
7

303 (M) Trần Gia Đạt và (F) Phạm Khánh Phương Lion Team

Sự kiện 277: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
108 (M) Đặng Minh Chiến và (F) Nguyễn Kim Ngân SKYDANCE
190 (M) Kiều tường văn và (F) Phan thị nhịnh TAIPHUONG DANCESPORT

Sự kiện 276: Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
271 Lê Nguyễn Song Thư NaNa Dance Studio
010 Nguyễn Vũ Bảo Vy SKYDANCE
314 Phan Hoàng Linh T&T Dancesport
4

355 Nguyễn Linh Đan Lion Team
5

030 Trần Ngọc Phương Anh Trung Tâm TDTT Quận Tân Phú
6

117 Ngô Phương Thảo Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam

Sự kiện 275: Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
010 Nguyễn Vũ Bảo Vy SKYDANCE
030 Trần Ngọc Phương Anh Trung Tâm TDTT Quận Tân Phú
117 Ngô Phương Thảo Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
271 Lê Nguyễn Song Thư NaNa Dance Studio
314 Phan Hoàng Linh T&T Dancesport
355 Nguyễn Linh Đan Lion Team

Sự kiện 274: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
268 (M) Trần Minh Tuệ và (F) Nguyễn Thị Ngọc Trâm KTA - King The Art
193 (M) Phan tấn tài và (F) Trương thị thu sương TAIPHUONG DANCESPORT

Sự kiện 273: Trung niên 3 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
175 (M) Tăng hồng phước và (F) Tô thị trang đài TAIPHUONG DANCESPORT
142 (M) Phạm Hữu Danh và (F) Nguyễn Thị Út Trung tâm VHTT TÂN BÌNH

Sự kiện 272: Trước Thanh niên - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
217 hồ thị hà linh Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
315 Ông Nguyễn Thảo My T&T Dancesport
001 NGUYỄN VŨ BẢO PHƯƠNG Trường THCS & THPT Lương Thế Vinh Hà Nội
4

137 Phan Diễm Quỳnh Trung tâm VHTT TÂN BÌNH
5

356 Hoàng Ngọc Trâm Phong Ngân dancesport

Sự kiện 271: Trước Thanh niên - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
212 (M) phạm duy khôi và (F) nguyễn vũ anh thư Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
215 (M) nguyễn phan xuân trường và (F) long lê bảo trâm Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng

Sự kiện 270: Đồng Diễn Nhi Đồng - Nhân Hà - FOR (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
369 Đồng diễn Nhi đồng: Vũ điệu Hawaii CLB NHÂN HÀ DANCESPORT

Sự kiện 269: Vô Địch Đồng Diễn Thiếu Nhi Mở Rộng - Chủ Nhật 01/09 - FOR (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
350 Đồng Diễn Dancesport Thiếu Niên "Energetic girls" Grace Dance Academy
323 Liên khúc Paso, Jive, Samba, Châcha CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
371 LIÊN KHÚC Paso, Samba, Jive, Chacha Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam

Sự kiện 268: Vô Địch Nhi Đồng Rising Star - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
031 Bùi Lê Hiền Mai Trung Tâm TDTT Quận Tân Phú
340 PHẠM NGUYỄN TƯỜNG VY Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
061 Lê Ngọc Mai Khôi Grace Dance Academy
4

065 Lê Nga Tâm An Grace Dance Academy
5

094 Lữ Ngọc Phụng Châu Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật Và TDTT Tỉnh Vĩnh Long
6

320 Bùi Thái Hà CLB QUỐC TÚY DANCESPORT THIẾU NHI - VŨNG TÀU

Sự kiện 267: Vô Địch Nhi Đồng Rising Star - Hạng FC Latin - C, J, R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
031 Bùi Lê Hiền Mai Trung Tâm TDTT Quận Tân Phú
061 Lê Ngọc Mai Khôi Grace Dance Academy
065 Lê Nga Tâm An Grace Dance Academy
094 Lữ Ngọc Phụng Châu Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật Và TDTT Tỉnh Vĩnh Long
320 Bùi Thái Hà CLB QUỐC TÚY DANCESPORT THIẾU NHI - VŨNG TÀU
340 PHẠM NGUYỄN TƯỜNG VY Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ

Sự kiện 266: Vô Địch Nhi Đồng Rising Star - Hạng FC Latin - C, J, R (Tứ kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
031 Bùi Lê Hiền Mai Trung Tâm TDTT Quận Tân Phú
061 Lê Ngọc Mai Khôi Grace Dance Academy
065 Lê Nga Tâm An Grace Dance Academy
094 Lữ Ngọc Phụng Châu Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật Và TDTT Tỉnh Vĩnh Long
095 Nguyễn Phúc Khôi Nguyên CLB KIM VÂN DANCE
096 Hoàng Đặng Ngọc Anh CLB KIM VÂN DANCE
097 Đặng Phước Thịnh CLB KIM VÂN DANCE
195 Lê Hoàng An Nhiên AMATA DANCESPORT
320 Bùi Thái Hà CLB QUỐC TÚY DANCESPORT THIẾU NHI - VŨNG TÀU
340 PHẠM NGUYỄN TƯỜNG VY Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
344 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
345 LÊ PHƯƠNG THẢO MY Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ

Sự kiện 263: Thiếu niên 1 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
260 Phan Mỹ Ngọc AMATA DANCESPORT
003 Trần Hoài Bảo Như GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
301 Ruby Bảo Nguyễn Lion Team

Sự kiện 262: Thiếu nhi 1 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
281 Dương Thái Hà Clb D&T dancesport
335 NGUYỄN HOÀNG ÁI VÂN Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
119 Nguyễn Bảo Ngọc Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
4

333 Võ Trâm Anh Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ

Sự kiện 261: Trước Thanh niên - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
356 Hoàng Ngọc Trâm Phong Ngân dancesport
137 Phan Diễm Quỳnh Trung tâm VHTT TÂN BÌNH
342 Chea Lê Kim Ngọc Phong Ngân dancesport

Sự kiện 260: Thiếu niên 2 - Hạng D4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
215 (M) nguyễn phan xuân trường và (F) long lê bảo trâm Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
337 (M) Nguyễn Hiền Quân và (F) Phan Kiều Trang KTA - King The Art

Sự kiện 259: Thiếu niên 1 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
317 Lê Phương Anh T&T Dancesport
271 Lê Nguyễn Song Thư NaNa Dance Studio
002 Trần Hoài Bảo Ngân GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
4

003 Trần Hoài Bảo Như GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
5

301 Ruby Bảo Nguyễn Lion Team
6

232 Nguyễn Tiến Thảo Nguyên Bình Liên Dancesport

Sự kiện 258: Thiếu nhi 1 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
281 Dương Thái Hà Clb D&T dancesport
209 Lê Khả Hân Lê Hùng dancesport
243 Dương Ngọc Nhã Kỳ CLB NGÔI SAO ĐỒNG NAI
4

391 Lê Tấn Khoa Lê Hùng dancesport

Sự kiện 257: Trước Thanh niên - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
137 Phan Diễm Quỳnh Trung tâm VHTT TÂN BÌNH
356 Hoàng Ngọc Trâm Phong Ngân dancesport
342 Chea Lê Kim Ngọc Phong Ngân dancesport

Sự kiện 256: Thiếu niên 2 - Hạng D3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
337 (M) Nguyễn Hiền Quân và (F) Phan Kiều Trang KTA - King The Art
215 (M) nguyễn phan xuân trường và (F) long lê bảo trâm Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng

Sự kiện 255: Thiếu niên 1 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
271 Lê Nguyễn Song Thư NaNa Dance Studio
260 Phan Mỹ Ngọc AMATA DANCESPORT
002 Trần Hoài Bảo Ngân GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
4

199 Nguyễn Ngọc Tường Vy AMATA DANCESPORT

Sự kiện 254: Thiếu nhi 1 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
281 Dương Thái Hà Clb D&T dancesport
230 Cherry - Võ Nhã Uyên Bình Liên Dancesport
209 Lê Khả Hân Lê Hùng dancesport
4

196 Trần Phạm Ngọc Anh AMATA DANCESPORT
5

339 Nguyễn Huỳnh Minh Anh Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ

Sự kiện 253: Thiếu niên 2 - Hạng D2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
215 (M) nguyễn phan xuân trường và (F) long lê bảo trâm Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
304 (M) Trần Phạm Minh Huy và (F) Vũ Phạm La Giang Lion Team

Sự kiện 252: Thiếu niên 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
317 Lê Phương Anh T&T Dancesport
002 Trần Hoài Bảo Ngân GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
003 Trần Hoài Bảo Như GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
4

301 Ruby Bảo Nguyễn Lion Team

Sự kiện 251: Thiếu nhi 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
281 Dương Thái Hà Clb D&T dancesport
230 Cherry - Võ Nhã Uyên Bình Liên Dancesport
209 Lê Khả Hân Lê Hùng dancesport
4

243 Dương Ngọc Nhã Kỳ CLB NGÔI SAO ĐỒNG NAI

Sự kiện 250: Thiếu niên 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
336 Phan Kiều Trang KTA - King The Art
273 Trần Ngọc Uyên Đan CLB NGÔI SAO ĐỒNG NAI
279 Kiều Tuệ Lâm NaNa Dance Studio
4

050 Lê Hải Âu T&T Dancesport

Sự kiện 249: Thiếu niên 2 - Hạng E5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
215 (M) nguyễn phan xuân trường và (F) long lê bảo trâm Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
304 (M) Trần Phạm Minh Huy và (F) Vũ Phạm La Giang Lion Team

Sự kiện 248: Thiếu nhi 1 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
335 NGUYỄN HOÀNG ÁI VÂN Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
011 Trần Ngọc Minh Uyên SKYDANCE
391 Lê Tấn Khoa Lê Hùng dancesport

Sự kiện 247: Thanh niên - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
367 (M) Nguyễn Đức Tín và (F) Nguyễn Hoàng Bảo Trân SAGADANCE
167 (M) PHẠM ĐìNH PHONG và (F) PHAN QUANG NHƯ NGỌC DANCE PASSION
213 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân dancesport
4

060 (M) Lê Hồng Quân và (F) Đỗ Thị Hồng Nguyên Clb Trần Trung Gia Lai

Sự kiện 246: Thanh niên - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
269 Hồ Bảo Ngọc NaNa Dance Studio
170 PHAN PHƯỚC THỤC NGUYÊN DANCE PASSION
300 Nguyễn Thị Bích Quyên Thế Long Dancesport Đà Lạt

Sự kiện 245: Thiếu nhi 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
335 NGUYỄN HOÀNG ÁI VÂN Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
011 Trần Ngọc Minh Uyên SKYDANCE
196 Trần Phạm Ngọc Anh AMATA DANCESPORT
4

391 Lê Tấn Khoa Lê Hùng dancesport

Sự kiện 244: Thiếu niên 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
314 Phan Hoàng Linh T&T Dancesport
279 Kiều Tuệ Lâm NaNa Dance Studio
199 Nguyễn Ngọc Tường Vy AMATA DANCESPORT

Sự kiện 243: Thiếu niên 2 - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
215 (M) nguyễn phan xuân trường và (F) long lê bảo trâm Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
304 (M) Trần Phạm Minh Huy và (F) Vũ Phạm La Giang Lion Team

Sự kiện 242: Thiếu nhi 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
078 Mai Bảo Ngọc Lucie Dance Studio
079 Nguyễn Dương Gia Linh Jocelyn Lucie Dance Studio
335 NGUYỄN HOÀNG ÁI VÂN Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
4

168 TRẦN THANH NGỌC DANCE PASSION
5

026 Phạm Ngọc Như Ý Clb Nink Dancesport
6

391 Lê Tấn Khoa Lê Hùng dancesport

Sự kiện 241: Trung niên 2 - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
049 (M) Đỗ Trung Anh và (F) Đinh Thị Lợi Clb Khiêu Vũ Mỹ Đình
241 (M) Nguyễn Văn Mỹ và (F) Trần Lê Dung Sơn Anh Dancesport
220 (M) Quách Xuân Lành và (F) Phạm Thu Nga Dance House

Sự kiện 240: Thiếu niên 1 - Hạng F2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
143 TRẦN DƯƠNG THIÊN BẢO CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT
363 Trần Minh Lộc AMATA DANCESPORT
223 Trần Minh Thư STARDANCE CLUB

Sự kiện 238: Trung niên 3 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
177 (M) Trương Thanh hoàng và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TAIPHUONG DANCESPORT

Sự kiện 237: Thiếu niên 1 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
143 TRẦN DƯƠNG THIÊN BẢO CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT
223 Trần Minh Thư STARDANCE CLUB
363 Trần Minh Lộc AMATA DANCESPORT

Sự kiện 236: Nhi đồng 2 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
195 Lê Hoàng An Nhiên AMATA DANCESPORT
194 Đậu Ngọc Diệp AMATA DANCESPORT
362 Nguyễn Lê Hồng Ngọc AMATA DANCESPORT

Sự kiện 235: Thiếu niên 1 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
313 (M) Bùi Thanh Phước và (F) Mai Nguyễn Thanh Hiền T&T Dancesport
216 (M) vũ đức thiện và (F) trần đông nghi Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
337 (M) Nguyễn Hiền Quân và (F) Phan Kiều Trang KTA - King The Art
4

303 (M) Trần Gia Đạt và (F) Phạm Khánh Phương Lion Team

Sự kiện 234: Thiếu nhi 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
110 Đoàn Hoàng Kim Clb D&T dancesport
205 Lương Mẫn Nghi Lê Hùng dancesport
277 VŨ HÀ ANH Bình Liên Dancesport
4

366 Đoàn Trần Thiên Ý Lực Thư Dancesport Đà Nẵng
5

019 Trần Ngọc Lam Anh CLB NGÔI SAO ĐỒNG NAI

Sự kiện 233: Nhi đồng 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
230 Cherry - Võ Nhã Uyên Bình Liên Dancesport
011 Trần Ngọc Minh Uyên SKYDANCE
395 Nguyễn Song Hồng Anh Thế Long Dancesport Đà Lạt
4

392 Nguyễn Huỳnh Cát Tường Phong Ngân dancesport
5

340 PHẠM NGUYỄN TƯỜNG VY Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ

Sự kiện 232: Thiếu niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
317 Lê Phương Anh T&T Dancesport
260 Phan Mỹ Ngọc AMATA DANCESPORT
002 Trần Hoài Bảo Ngân GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
4

200 Đặng Kiều Mỹ Ngân AMATA DANCESPORT

Sự kiện 231: Trung niên 2 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
108 (M) Đặng Minh Chiến và (F) Nguyễn Kim Ngân SKYDANCE
190 (M) Kiều tường văn và (F) Phan thị nhịnh TAIPHUONG DANCESPORT
272 (M) NGUYỄN VĂN CƯỜNG và (F) HUỲNH THị LỆ CÚC Clb Minh Trí

Sự kiện 230: Trung niên 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
103 Cao Thuỳ Mỵ Quyên CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà
147 Nguyễn Thị Ngọc Liên Clb 16/3 Kontum
113 Gia Hân Clb Dancesport Hải Xuân Phú yên
4

214 Trần Mỹ Duyên Phong Ngân dancesport

Sự kiện 229: Trung niên 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
103 Cao Thuỳ Mỵ Quyên CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà
113 Gia Hân Clb Dancesport Hải Xuân Phú yên
147 Nguyễn Thị Ngọc Liên Clb 16/3 Kontum

Sự kiện 228: Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
270 Võ Phan Hồng Khánh NaNa Dance Studio
172 Mai Lê Phương Linh CLB QUỐC TÚY DANCESPORT THIẾU NHI - VŨNG TÀU
281 Dương Thái Hà Clb D&T dancesport
4

078 Mai Bảo Ngọc Lucie Dance Studio
5

305 Trương Du Mi Lion Team
6

079 Nguyễn Dương Gia Linh Jocelyn Lucie Dance Studio

Sự kiện 227: Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
078 Mai Bảo Ngọc Lucie Dance Studio
079 Nguyễn Dương Gia Linh Jocelyn Lucie Dance Studio
172 Mai Lê Phương Linh CLB QUỐC TÚY DANCESPORT THIẾU NHI - VŨNG TÀU
270 Võ Phan Hồng Khánh NaNa Dance Studio
281 Dương Thái Hà Clb D&T dancesport
305 Trương Du Mi Lion Team

Sự kiện 226: Trung niên 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
387 Nguyên Thị Hà Clb Dancing Queen Đà Nẵng
147 Nguyễn Thị Ngọc Liên Clb 16/3 Kontum
103 Cao Thuỳ Mỵ Quyên CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà
4

113 Gia Hân Clb Dancesport Hải Xuân Phú yên

Sự kiện 225: Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
209 Lê Khả Hân Lê Hùng dancesport
079 Nguyễn Dương Gia Linh Jocelyn Lucie Dance Studio
078 Mai Bảo Ngọc Lucie Dance Studio
4

011 Trần Ngọc Minh Uyên SKYDANCE
5

168 TRẦN THANH NGỌC DANCE PASSION
6

307 Nguyễn Ngọc Ninh Giang Lion Team

Sự kiện 224: Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
011 Trần Ngọc Minh Uyên SKYDANCE
078 Mai Bảo Ngọc Lucie Dance Studio
079 Nguyễn Dương Gia Linh Jocelyn Lucie Dance Studio
168 TRẦN THANH NGỌC DANCE PASSION
209 Lê Khả Hân Lê Hùng dancesport
307 Nguyễn Ngọc Ninh Giang Lion Team

Sự kiện 223: Thiếu niên 1 - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
216 (M) vũ đức thiện và (F) trần đông nghi Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
337 (M) Nguyễn Hiền Quân và (F) Phan Kiều Trang KTA - King The Art

Sự kiện 222: Thiếu nhi 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
277 VŨ HÀ ANH Bình Liên Dancesport
119 Nguyễn Bảo Ngọc Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
339 Nguyễn Huỳnh Minh Anh Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
4

366 Đoàn Trần Thiên Ý Lực Thư Dancesport Đà Nẵng
5

019 Trần Ngọc Lam Anh CLB NGÔI SAO ĐỒNG NAI
6

243 Dương Ngọc Nhã Kỳ CLB NGÔI SAO ĐỒNG NAI

Sự kiện 221: Nhi đồng 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
230 Cherry - Võ Nhã Uyên Bình Liên Dancesport
011 Trần Ngọc Minh Uyên SKYDANCE
061 Lê Ngọc Mai Khôi Grace Dance Academy
4

392 Nguyễn Huỳnh Cát Tường Phong Ngân dancesport
5

395 Nguyễn Song Hồng Anh Thế Long Dancesport Đà Lạt
6

340 PHẠM NGUYỄN TƯỜNG VY Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ

Sự kiện 220: Thiếu niên 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
283 Nguyễn Ngọc Khánh Thi CLB QUỐC TÚY DANCESPORT THIẾU NHI - VŨNG TÀU
219 trần tiểu lâm an Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
279 Kiều Tuệ Lâm NaNa Dance Studio
4

273 Trần Ngọc Uyên Đan CLB NGÔI SAO ĐỒNG NAI
5

050 Lê Hải Âu T&T Dancesport

Sự kiện 219: Vô Địch Đơn Nhi Đồng - Hạng FO4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
061 Lê Ngọc Mai Khôi Grace Dance Academy
340 PHẠM NGUYỄN TƯỜNG VY Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
344 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
4

195 Lê Hoàng An Nhiên AMATA DANCESPORT
5

194 Đậu Ngọc Diệp AMATA DANCESPORT

Sự kiện 218: Thiếu niên 1 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
198 Đồng Xuân Kim Phượng AMATA DANCESPORT
301 Ruby Bảo Nguyễn Lion Team
355 Nguyễn Linh Đan Lion Team
4

050 Lê Hải Âu T&T Dancesport

Sự kiện 217: Thiếu nhi 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
270 Võ Phan Hồng Khánh NaNa Dance Studio
029 Trần Thanh Bách Diệp Clb Nink Dancesport
117 Ngô Phương Thảo Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam

Sự kiện 216: Vô Địch Đơn Nhi Đồng - Hạng FO5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
340 PHẠM NGUYỄN TƯỜNG VY Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
392 Nguyễn Huỳnh Cát Tường Phong Ngân dancesport
065 Lê Nga Tâm An Grace Dance Academy

Sự kiện 215: Trung niên 3 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
103 Cao Thuỳ Mỵ Quyên CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà
113 Gia Hân Clb Dancesport Hải Xuân Phú yên
147 Nguyễn Thị Ngọc Liên Clb 16/3 Kontum
4

214 Trần Mỹ Duyên Phong Ngân dancesport

Sự kiện 214: Thầy trò Trung niên - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
190 (M) Kiều tường văn và (F) Phan thị nhịnh TAIPHUONG DANCESPORT
225 (M) Đặng Minh Chiến và (F) Huỳnh Bích Ảnh Grace Dance Academy
234 (M) Huỳnh Văn Đức và (F) Trần Thị Ngọc Yến Trịnh Luận Dancesport Gia Lai

Sự kiện 213: Thiếu nhi 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
281 Dương Thái Hà Clb D&T dancesport
307 Nguyễn Ngọc Ninh Giang Lion Team
026 Phạm Ngọc Như Ý Clb Nink Dancesport
4

099 Lê Thảo Nghi Quân Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật Và TDTT Tỉnh Vĩnh Long
5

208 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Lê Hùng dancesport
6

333 Võ Trâm Anh Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ

Sự kiện 212: Thiếu nhi 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
026 Phạm Ngọc Như Ý Clb Nink Dancesport
099 Lê Thảo Nghi Quân Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật Và TDTT Tỉnh Vĩnh Long
208 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Lê Hùng dancesport
281 Dương Thái Hà Clb D&T dancesport
307 Nguyễn Ngọc Ninh Giang Lion Team
333 Võ Trâm Anh Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ

Sự kiện 211: Trung niên 3 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
103 Cao Thuỳ Mỵ Quyên CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà
113 Gia Hân Clb Dancesport Hải Xuân Phú yên
147 Nguyễn Thị Ngọc Liên Clb 16/3 Kontum
4

214 Trần Mỹ Duyên Phong Ngân dancesport

Sự kiện 210: Thầy trò Trung niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
190 (M) Kiều tường văn và (F) Phan thị nhịnh TAIPHUONG DANCESPORT
181 (M) Lê Đình Phúc và (F) Huỳnh Ngọc Bảo Châu P&T Long Khánh
225 (M) Đặng Minh Chiến và (F) Huỳnh Bích Ảnh Grace Dance Academy
4

234 (M) Huỳnh Văn Đức và (F) Trần Thị Ngọc Yến Trịnh Luận Dancesport Gia Lai

Sự kiện 209: Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
209 Lê Khả Hân Lê Hùng dancesport
078 Mai Bảo Ngọc Lucie Dance Studio
079 Nguyễn Dương Gia Linh Jocelyn Lucie Dance Studio
4

011 Trần Ngọc Minh Uyên SKYDANCE
5

307 Nguyễn Ngọc Ninh Giang Lion Team
6

026 Phạm Ngọc Như Ý Clb Nink Dancesport

Sự kiện 208: Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
011 Trần Ngọc Minh Uyên SKYDANCE
026 Phạm Ngọc Như Ý Clb Nink Dancesport
078 Mai Bảo Ngọc Lucie Dance Studio
079 Nguyễn Dương Gia Linh Jocelyn Lucie Dance Studio
209 Lê Khả Hân Lê Hùng dancesport
307 Nguyễn Ngọc Ninh Giang Lion Team

Sự kiện 207: Vô Địch Đơn Nhi Đồng - Hạng FO2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
208 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Lê Hùng dancesport
061 Lê Ngọc Mai Khôi Grace Dance Academy
344 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
4

135 Lê Emerald T&T Dancesport
5

171 Nguyễn Linh San CLB NHÂN HÀ DANCESPORT

Sự kiện 206: Trung niên 3 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
387 Nguyên Thị Hà Clb Dancing Queen Đà Nẵng
103 Cao Thuỳ Mỵ Quyên CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà
147 Nguyễn Thị Ngọc Liên Clb 16/3 Kontum
4

113 Gia Hân Clb Dancesport Hải Xuân Phú yên
5

214 Trần Mỹ Duyên Phong Ngân dancesport

Sự kiện 205: Thầy trò Trung niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
140 (M) Trần Văn Quảng và (F) Phượng Bắp Clb Trần Trung Gia Lai
181 (M) Lê Đình Phúc và (F) Huỳnh Ngọc Bảo Châu P&T Long Khánh
225 (M) Đặng Minh Chiến và (F) Huỳnh Bích Ảnh Grace Dance Academy
4

173 (M) Nguyễn Trung Hữu và (F) Nguyễn Thị Huệ Clb Trần Trung Gia Lai
5

183 (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị lừng TAIPHUONG DANCESPORT
6

234 (M) Huỳnh Văn Đức và (F) Trần Thị Ngọc Yến Trịnh Luận Dancesport Gia Lai

Sự kiện 204: Thầy trò Trung niên - Hạng E2 Latin - R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
140 (M) Trần Văn Quảng và (F) Phượng Bắp Clb Trần Trung Gia Lai
173 (M) Nguyễn Trung Hữu và (F) Nguyễn Thị Huệ Clb Trần Trung Gia Lai
181 (M) Lê Đình Phúc và (F) Huỳnh Ngọc Bảo Châu P&T Long Khánh
183 (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị lừng TAIPHUONG DANCESPORT
225 (M) Đặng Minh Chiến và (F) Huỳnh Bích Ảnh Grace Dance Academy
234 (M) Huỳnh Văn Đức và (F) Trần Thị Ngọc Yến Trịnh Luận Dancesport Gia Lai

Sự kiện 203: Thiếu niên 1 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
216 (M) vũ đức thiện và (F) trần đông nghi Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
337 (M) Nguyễn Hiền Quân và (F) Phan Kiều Trang KTA - King The Art

Sự kiện 202: Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
281 Dương Thái Hà Clb D&T dancesport
079 Nguyễn Dương Gia Linh Jocelyn Lucie Dance Studio
078 Mai Bảo Ngọc Lucie Dance Studio
4

277 VŨ HÀ ANH Bình Liên Dancesport
5

119 Nguyễn Bảo Ngọc Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
6

019 Trần Ngọc Lam Anh CLB NGÔI SAO ĐỒNG NAI
7

339 Nguyễn Huỳnh Minh Anh Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
8

366 Đoàn Trần Thiên Ý Lực Thư Dancesport Đà Nẵng

Sự kiện 201: Nhi đồng 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
230 Cherry - Võ Nhã Uyên Bình Liên Dancesport
340 PHẠM NGUYỄN TƯỜNG VY Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
395 Nguyễn Song Hồng Anh Thế Long Dancesport Đà Lạt
4

392 Nguyễn Huỳnh Cát Tường Phong Ngân dancesport
5

195 Lê Hoàng An Nhiên AMATA DANCESPORT
6

194 Đậu Ngọc Diệp AMATA DANCESPORT
7

094 Lữ Ngọc Phụng Châu Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật Và TDTT Tỉnh Vĩnh Long
8

061 Lê Ngọc Mai Khôi Grace Dance Academy
9

065 Lê Nga Tâm An Grace Dance Academy

Sự kiện 200: Thiếu niên 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
271 Lê Nguyễn Song Thư NaNa Dance Studio
198 Đồng Xuân Kim Phượng AMATA DANCESPORT
105 Lê Thị Trúc Thủy T&T Dancesport
4

003 Trần Hoài Bảo Như GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
5

301 Ruby Bảo Nguyễn Lion Team
6

305 Trương Du Mi Lion Team
7

355 Nguyễn Linh Đan Lion Team

Sự kiện 199: Thiếu nhi 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
270 Võ Phan Hồng Khánh NaNa Dance Studio
219 trần tiểu lâm an Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng
172 Mai Lê Phương Linh CLB QUỐC TÚY DANCESPORT THIẾU NHI - VŨNG TÀU
4

029 Trần Thanh Bách Diệp Clb Nink Dancesport
5

117 Ngô Phương Thảo Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
6

118 Nguyễn Thị Hương Quỳnh Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam

Sự kiện 198: Nhi đồng 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
364 Phùng Ngọc Minh Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
195 Lê Hoàng An Nhiên AMATA DANCESPORT
194 Đậu Ngọc Diệp AMATA DANCESPORT

Sự kiện 197: Thiếu niên 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
314 Phan Hoàng Linh T&T Dancesport
198 Đồng Xuân Kim Phượng AMATA DANCESPORT
030 Trần Ngọc Phương Anh Trung Tâm TDTT Quận Tân Phú
4

050 Lê Hải Âu T&T Dancesport
5

301 Ruby Bảo Nguyễn Lion Team
6

003 Trần Hoài Bảo Như GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
7

106 Lê Trần Minh Nguyệt T&T Dancesport

Sự kiện 196: Thiếu nhi 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
270 Võ Phan Hồng Khánh NaNa Dance Studio
029 Trần Thanh Bách Diệp Clb Nink Dancesport
078 Mai Bảo Ngọc Lucie Dance Studio
4

079 Nguyễn Dương Gia Linh Jocelyn Lucie Dance Studio
5

083 Nguyễn Mai Lan T&T Dancesport

Sự kiện 195: Nhi đồng 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
031 Bùi Lê Hiền Mai Trung Tâm TDTT Quận Tân Phú
169 TRẦN THANH VÂN DANCE PASSION
195 Lê Hoàng An Nhiên AMATA DANCESPORT
4

194 Đậu Ngọc Diệp AMATA DANCESPORT

Sự kiện 194: Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
314 Phan Hoàng Linh T&T Dancesport
030 Trần Ngọc Phương Anh Trung Tâm TDTT Quận Tân Phú
271 Lê Nguyễn Song Thư NaNa Dance Studio
4

105 Lê Thị Trúc Thủy T&T Dancesport
5

200 Đặng Kiều Mỹ Ngân AMATA DANCESPORT

Sự kiện 193: Nhi đồng 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
031 Bùi Lê Hiền Mai Trung Tâm TDTT Quận Tân Phú
023 NGUYỄN VŨ TUẤN PHONG Clb Higlanders Dancer studio
364 Phùng Ngọc Minh Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
4

135 Lê Emerald T&T Dancesport
5

156 Phạm Nguyễn Thiên Ân Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
6

169 TRẦN THANH VÂN DANCE PASSION

Sự kiện 192: Nhi đồng 2 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
023 NGUYỄN VŨ TUẤN PHONG Clb Higlanders Dancer studio
031 Bùi Lê Hiền Mai Trung Tâm TDTT Quận Tân Phú
135 Lê Emerald T&T Dancesport
156 Phạm Nguyễn Thiên Ân Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
169 TRẦN THANH VÂN DANCE PASSION
364 Phùng Ngọc Minh Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ

Sự kiện 191: Beginner Trung niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
225 (M) Đặng Minh Chiến và (F) Huỳnh Bích Ảnh Grace Dance Academy
006 (M) Nguyễn Văn Châu và (F) Đinh Thị Bích Ngọc CLB VŨ BÌNH HCM
357 (M) Châu Hồng Phương và (F) Đào Thị Thủy Châu Phong Ngân dancesport
4

218 (M) Võ Đại Lâm và (F) Trần Mỹ Duyên Phong Ngân dancesport
5

035 (M) Nguyễn Minh Cảnh và (F) Đặng Thùy Trang Clb Vũ Bình dancesport Tây Ninh
6

178 (M) Nguyễn Đức Sinh và (F) Nguyễn Thị Nga P&T Long Khánh
7

104 (M) Lê Văn Hân và (F) Lê Minh Phong CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà
8

189 (M) Nguyễn Văn Chung và (F) Lê Thị Mỹ Lan P&T Long Khánh

Sự kiện 190: Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
270 Võ Phan Hồng Khánh NaNa Dance Studio
281 Dương Thái Hà Clb D&T dancesport
172 Mai Lê Phương Linh CLB QUỐC TÚY DANCESPORT THIẾU NHI - VŨNG TÀU
4

029 Trần Thanh Bách Diệp Clb Nink Dancesport
5

078 Mai Bảo Ngọc Lucie Dance Studio
6

079 Nguyễn Dương Gia Linh Jocelyn Lucie Dance Studio

Sự kiện 189: Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
029 Trần Thanh Bách Diệp Clb Nink Dancesport
078 Mai Bảo Ngọc Lucie Dance Studio
079 Nguyễn Dương Gia Linh Jocelyn Lucie Dance Studio
172 Mai Lê Phương Linh CLB QUỐC TÚY DANCESPORT THIẾU NHI - VŨNG TÀU
270 Võ Phan Hồng Khánh NaNa Dance Studio
281 Dương Thái Hà Clb D&T dancesport

Sự kiện 188: Thiếu nhi 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
172 Mai Lê Phương Linh CLB QUỐC TÚY DANCESPORT THIẾU NHI - VŨNG TÀU
029 Trần Thanh Bách Diệp Clb Nink Dancesport
109 Lưu Ngọc Bảo Anh T&T Dancesport
4

100 Huỳnh Thái Kim Ngân Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật Và TDTT Tỉnh Vĩnh Long
5

305 Trương Du Mi Lion Team

Sự kiện 187: Nhi đồng 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
061 Lê Ngọc Mai Khôi Grace Dance Academy
094 Lữ Ngọc Phụng Châu Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật Và TDTT Tỉnh Vĩnh Long
023 NGUYỄN VŨ TUẤN PHONG Clb Higlanders Dancer studio
4

364 Phùng Ngọc Minh Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
5

171 Nguyễn Linh San CLB NHÂN HÀ DANCESPORT

Sự kiện 186: Beginner Trung niên - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
151 (M) Trần Cao Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Bích Quyên Thế Long Dancesport Đà Lạt
104 (M) Lê Văn Hân và (F) Lê Minh Phong CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà

Sự kiện 185: Vô Địch Đơn Nhi Đồng - Hạng FO1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
230 Cherry - Võ Nhã Uyên Bình Liên Dancesport
395 Nguyễn Song Hồng Anh Thế Long Dancesport Đà Lạt
061 Lê Ngọc Mai Khôi Grace Dance Academy
4

208 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Lê Hùng dancesport
5

344 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
6

135 Lê Emerald T&T Dancesport

Sự kiện 184: Nhi đồng 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
023 NGUYỄN VŨ TUẤN PHONG Clb Higlanders Dancer studio
031 Bùi Lê Hiền Mai Trung Tâm TDTT Quận Tân Phú
364 Phùng Ngọc Minh Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
4

156 Phạm Nguyễn Thiên Ân Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam

Sự kiện 183: Beginner Trung niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
006 (M) Nguyễn Văn Châu và (F) Đinh Thị Bích Ngọc CLB VŨ BÌNH HCM
104 (M) Lê Văn Hân và (F) Lê Minh Phong CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà
178 (M) Nguyễn Đức Sinh và (F) Nguyễn Thị Nga P&T Long Khánh

Sự kiện 182: Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 13 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
157 Nguyễn Ngọc Như Ý Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
158 Nguyễn Thị Nhã Trân Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
159 Vũ Nguyễn Thiên Ngân Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam

Sự kiện 181: Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 22 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
153 Lê Ngọc Bảo Châu Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
127 Võ Ngọc Huyền Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
130 Mai Quan Phát Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam

Sự kiện 180: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 7 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
128 Nguyễn Ngọc Thuỳ Linh Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
129 Phạm Khánh Vy Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
096 Hoàng Đặng Ngọc Anh CLB KIM VÂN DANCE

Sự kiện 179: CLB NHÂN HÀ DANCESPORT - Vô Địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FD1 Latin - Nhóm 4 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
287 Nguyễn Trần Kim Quyên CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
290 Trần Thị Mai Phương CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
294 Đỗ Gia Hân CLB NHÂN HÀ DANCESPORT

Sự kiện 178: Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - Thiếu nhi - Hạng FD1 Latin - Nhóm 12 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
155 Đỗ Phương Anh Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
156 Phạm Nguyễn Thiên Ân Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
129 Phạm Khánh Vy Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam

Sự kiện 177: Vô Địch Hạng Phong Trào - Vô Địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FD1 Latin - Nhóm 6 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
318 Trần Phạm Quỳnh Trâm CLB MAI HOA SƠN TIÊN DANCESPORT
287 Nguyễn Trần Kim Quyên CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
320 Bùi Thái Hà CLB QUỐC TÚY DANCESPORT THIẾU NHI - VŨNG TÀU

Sự kiện 176: Vô Địch Hạng Phong Trào - Vô Địch Đơn Nhi Đồng - Hạng FD1 Latin - Nhóm 4 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
096 Hoàng Đặng Ngọc Anh CLB KIM VÂN DANCE
123 Trần Diễm Ngọc Anh Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
125 Nguyễn Thị Khả Ân Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam

Sự kiện 175: CLB NHÂN HÀ DANCESPORT - Vô Địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng F2 Latin - Nhóm 5 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
285 Lợi Kim Hương CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
286 Phạm Thái Bảo Quyên CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
289 Nguyễn Thị Bảo Tiên CLB NHÂN HÀ DANCESPORT

Sự kiện 174: CLB NHÂN HÀ DANCESPORT - Vô Địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FD1 Latin - Nhóm 8 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
385 Mai Mỹ Anh CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
284 Lê Phạm Minh Thư CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
386 Phạm Thị Diễm Kiều CLB NHÂN HÀ DANCESPORT

Sự kiện 173: CLB NHÂN HÀ DANCESPORT - Vô Địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FD1 Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
290 Trần Thị Mai Phương CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
292 Lê Hồ Khánh Như CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
293 Nguyễn Lưu Quỳnh Trâm CLB NHÂN HÀ DANCESPORT

Sự kiện 172: Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 20 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
118 Nguyễn Thị Hương Quỳnh Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
126 Nguyễn Minh An Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
128 Nguyễn Ngọc Thuỳ Linh Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam

Sự kiện 171: Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 19 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
159 Vũ Nguyễn Thiên Ngân Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
130 Mai Quan Phát Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
160 Vương Nguyễn Thanh Ngân Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam

Sự kiện 170: Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 18 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
156 Phạm Nguyễn Thiên Ân Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
154 Huỳnh Yến Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
127 Võ Ngọc Huyền Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam

Sự kiện 169: Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 16 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
129 Phạm Khánh Vy Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
160 Vương Nguyễn Thanh Ngân Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
126 Nguyễn Minh An Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam

Sự kiện 168: Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 15 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
123 Trần Diễm Ngọc Anh Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
128 Nguyễn Ngọc Thuỳ Linh Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
156 Phạm Nguyễn Thiên Ân Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam

Sự kiện 167: CLB KIM VÂN DANCE - Nhi đồng 2 - Hạng FD2 Latin - Nhóm 2 - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
096 Hoàng Đặng Ngọc Anh CLB KIM VÂN DANCE
097 Đặng Phước Thịnh CLB KIM VÂN DANCE
095 Nguyễn Phúc Khôi Nguyên CLB KIM VÂN DANCE

Sự kiện 166: Vô Địch Hạng Phong Trào - Ladies Thiếu niên - Hạng D1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
228 (M) Phạm Phương Bích Đài và (F) Phan Diễm Quỳnh Trung tâm VHTT TÂN BÌNH
227 (M) Phạm Phương Đoan Nghi và (F) Lê Cẩm Tú Trung tâm VHTT TÂN BÌNH
229 (M) Phạm Phương Khánh Di và (F) Phan Nguyễn Việt Hân Trung tâm VHTT TÂN BÌNH

Sự kiện 165: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi - Hạng FD1 Latin - Nhóm 3 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
119 Nguyễn Bảo Ngọc Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
097 Đặng Phước Thịnh CLB KIM VÂN DANCE
122 Phan Ngọc Mai Hoa Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam

Sự kiện 164: Vô Địch Hạng Phong Trào - Vô Địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FD1 Latin - Nhóm 5 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
120 Lê Nguyễn Hải Bằng CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
385 Mai Mỹ Anh CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
312 Võ Khánh Ngọc CLB QUỐC TÚY DANCESPORT THIẾU NHI - VŨNG TÀU

Sự kiện 163: CLB NHÂN HÀ DANCESPORT - Vô Địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FD1 Latin - Nhóm 3 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
294 Đỗ Gia Hân CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
295 Trần Bảo Ngọc CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
296 Trần Diệp Tâm Đan CLB NHÂN HÀ DANCESPORT

Sự kiện 162: CLB NHÂN HÀ DANCESPORT - Vô Địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
289 Nguyễn Thị Bảo Tiên CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
287 Nguyễn Trần Kim Quyên CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
288 Nguyễn Trần Bảo Ngọc CLB NHÂN HÀ DANCESPORT

Sự kiện 161: Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - Thiếu nhi - Hạng F3 Latin - Nhóm 23 - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
119 Nguyễn Bảo Ngọc Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
153 Lê Ngọc Bảo Châu Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
122 Phan Ngọc Mai Hoa Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam

Sự kiện 160: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi đồng - Hạng F3 Latin - Nhóm 9 - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
155 Đỗ Phương Anh Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
131 Nguyễn Thị Nhã Thy Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
095 Nguyễn Phúc Khôi Nguyên CLB KIM VÂN DANCE

Sự kiện 159: Vô Địch Hạng Phong Trào - Vô Địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
120 Lê Nguyễn Hải Bằng CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
320 Bùi Thái Hà CLB QUỐC TÚY DANCESPORT THIẾU NHI - VŨNG TÀU
312 Võ Khánh Ngọc CLB QUỐC TÚY DANCESPORT THIẾU NHI - VŨNG TÀU

Sự kiện 158: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi - Hạng FC Latin - Nhóm 2 - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
117 Ngô Phương Thảo Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
118 Nguyễn Thị Hương Quỳnh Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
097 Đặng Phước Thịnh CLB KIM VÂN DANCE

Sự kiện 157: Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 17 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
131 Nguyễn Thị Nhã Thy Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
160 Vương Nguyễn Thanh Ngân Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
154 Huỳnh Yến Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam

Sự kiện 156: Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 14 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
158 Nguyễn Thị Nhã Trân Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
157 Nguyễn Ngọc Như Ý Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
159 Vũ Nguyễn Thiên Ngân Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam

Sự kiện 155: CLB NHÂN HÀ DANCESPORT - Vô Địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
386 Phạm Thị Diễm Kiều CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
284 Lê Phạm Minh Thư CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
288 Nguyễn Trần Bảo Ngọc CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
289 Nguyễn Thị Bảo Tiên CLB NHÂN HÀ DANCESPORT

Sự kiện 154: Vô Địch Hạng Phong Trào - Vô Địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 6 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
320 Bùi Thái Hà CLB QUỐC TÚY DANCESPORT THIẾU NHI - VŨNG TÀU
171 Nguyễn Linh San CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
321 Trần Phạm Quỳnh Lam CLB MAI HOA SƠN TIÊN DANCESPORT
232 Nguyễn Tiến Thảo Nguyên Bình Liên Dancesport

Sự kiện 153: Vô Địch Hạng Phong Trào - Vô Địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 4 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
121 Nguyễn Hà Song Anh CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
318 Trần Phạm Quỳnh Trâm CLB MAI HOA SƠN TIÊN DANCESPORT
312 Võ Khánh Ngọc CLB QUỐC TÚY DANCESPORT THIẾU NHI - VŨNG TÀU

Sự kiện 152: Vô Địch Hạng Phong Trào - Vô Địch Đơn Nhi Đồng - Hạng F3 Latin - Nhóm 3 - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
097 Đặng Phước Thịnh CLB KIM VÂN DANCE
122 Phan Ngọc Mai Hoa Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
123 Trần Diễm Ngọc Anh Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam

Sự kiện 151: Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - Thiếu nhi - Hạng FC Latin - Nhóm 21 - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
117 Ngô Phương Thảo Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
158 Nguyễn Thị Nhã Trân Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
157 Nguyễn Ngọc Như Ý Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam

Sự kiện 150: CLB KIM VÂN DANCE - Nhi đồng 2 - Hạng FC Latin - Nhóm 3 - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
097 Đặng Phước Thịnh CLB KIM VÂN DANCE
096 Hoàng Đặng Ngọc Anh CLB KIM VÂN DANCE
095 Nguyễn Phúc Khôi Nguyên CLB KIM VÂN DANCE

Sự kiện 149: Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - Thiếu nhi - Hạng FD1 Latin - Nhóm 11 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
118 Nguyễn Thị Hương Quỳnh Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
155 Đỗ Phương Anh Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
156 Phạm Nguyễn Thiên Ân Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam

Sự kiện 148: CLB NHÂN HÀ DANCESPORT - Vô Địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
284 Lê Phạm Minh Thư CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
285 Lợi Kim Hương CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
286 Phạm Thái Bảo Quyên CLB NHÂN HÀ DANCESPORT

Sự kiện 147: CLB KIM VÂN DANCE - Nhi đồng 2 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
095 Nguyễn Phúc Khôi Nguyên CLB KIM VÂN DANCE
096 Hoàng Đặng Ngọc Anh CLB KIM VÂN DANCE
097 Đặng Phước Thịnh CLB KIM VÂN DANCE

Sự kiện 146: CLB NHÂN HÀ DANCESPORT - Vô Địch Đơn Nhi Đồng - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
295 Trần Bảo Ngọc CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
297 Nguyễn Lê Phương Nguyên CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
298 Trần Nguyễn Hạ Vy CLB NHÂN HÀ DANCESPORT

Sự kiện 145: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 8 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
125 Nguyễn Thị Khả Ân Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
095 Nguyễn Phúc Khôi Nguyên CLB KIM VÂN DANCE
131 Nguyễn Thị Nhã Thy Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam

Sự kiện 144: Vô Địch Hạng Phong Trào - Vô Địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
292 Lê Hồ Khánh Như CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
290 Trần Thị Mai Phương CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
288 Nguyễn Trần Bảo Ngọc CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
321 Trần Phạm Quỳnh Lam CLB MAI HOA SƠN TIÊN DANCESPORT

Sự kiện 143: Vô Địch Hạng Phong Trào - Vô Địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng F2 Latin - Nhóm 4 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
318 Trần Phạm Quỳnh Trâm CLB MAI HOA SƠN TIÊN DANCESPORT
320 Bùi Thái Hà CLB QUỐC TÚY DANCESPORT THIẾU NHI - VŨNG TÀU
285 Lợi Kim Hương CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
287 Nguyễn Trần Kim Quyên CLB NHÂN HÀ DANCESPORT

Sự kiện 142: CLB NHÂN HÀ DANCESPORT - Vô Địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
293 Nguyễn Lưu Quỳnh Trâm CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
294 Đỗ Gia Hân CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
295 Trần Bảo Ngọc CLB NHÂN HÀ DANCESPORT

Sự kiện 141: CLB NHÂN HÀ DANCESPORT - Vô Địch Đơn Nhi Đồng - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
297 Nguyễn Lê Phương Nguyên CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
296 Trần Diệp Tâm Đan CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
298 Trần Nguyễn Hạ Vy CLB NHÂN HÀ DANCESPORT

Sự kiện 140: Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 10 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
122 Phan Ngọc Mai Hoa Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
153 Lê Ngọc Bảo Châu Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
154 Huỳnh Yến Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam

Sự kiện 139: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 7 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
095 Nguyễn Phúc Khôi Nguyên CLB KIM VÂN DANCE
125 Nguyễn Thị Khả Ân Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
130 Mai Quan Phát Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam

Sự kiện 138: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi đồng - Hạng F1 Latin - Nhóm 5 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
126 Nguyễn Minh An Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam
096 Hoàng Đặng Ngọc Anh CLB KIM VÂN DANCE
127 Võ Ngọc Huyền Trung Tâm Thanh Thiếu Niên Miền Nam

Sự kiện 137: CLB NHÂN HÀ DANCESPORT - Vô Địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
292 Lê Hồ Khánh Như CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
290 Trần Thị Mai Phương CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
293 Nguyễn Lưu Quỳnh Trâm CLB NHÂN HÀ DANCESPORT

Sự kiện 136: CLB NHÂN HÀ DANCESPORT - Vô Địch Đơn Thiếu Nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
286 Phạm Thái Bảo Quyên CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
288 Nguyễn Trần Bảo Ngọc CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
289 Nguyễn Thị Bảo Tiên CLB NHÂN HÀ DANCESPORT

Sự kiện 135: CLB NHÂN HÀ DANCESPORT - Vô Địch Đơn Nhi Đồng - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
298 Trần Nguyễn Hạ Vy CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
297 Nguyễn Lê Phương Nguyên CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
296 Trần Diệp Tâm Đan CLB NHÂN HÀ DANCESPORT

Sự kiện 134: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi đồng - Hạng FA Latin - Nhóm 2 - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
230 Cherry - Võ Nhã Uyên Bình Liên Dancesport
340 PHẠM NGUYỄN TƯỜNG VY Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
065 Lê Nga Tâm An Grace Dance Academy

Sự kiện 133: Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ - Thiếu nhi - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
335 NGUYỄN HOÀNG ÁI VÂN Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
333 Võ Trâm Anh Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
339 Nguyễn Huỳnh Minh Anh Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ

Sự kiện 132: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
278 NGUYỄN THANH TƯỜNG VÂN Bình Liên Dancesport
201 Nguyễn Thiên An AMATA DANCESPORT
231 Đinh Thuỳ Trà My Bình Liên Dancesport

Sự kiện 131: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên - Hạng FA Latin - Nhóm 3 - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
063 Trịnh Hải Trân Grace Dance Academy
064 Ngô Bảo Châu Grace Dance Academy
050 Lê Hải Âu T&T Dancesport

Sự kiện 130: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên - Hạng FA Latin - Nhóm 1 - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
062 Lê Lan Phương Grace Dance Academy
278 NGUYỄN THANH TƯỜNG VÂN Bình Liên Dancesport
176 Phạm Cao Ánh Dương Trung tâm VHTT TÂN BÌNH

Sự kiện 129: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 2 - Hạng FA Latin - Nhóm 1 - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
270 Võ Phan Hồng Khánh NaNa Dance Studio
066 Lê Phương Nga Grace Dance Academy
121 Nguyễn Hà Song Anh CLB NHÂN HÀ DANCESPORT

Sự kiện 128: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi - Hạng FA Latin - Nhóm 3 - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
120 Lê Nguyễn Hải Bằng CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
068 Trịnh Hồng Quyên Grace Dance Academy
339 Nguyễn Huỳnh Minh Anh Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ

Sự kiện 127: Vô địch - Hạng E5 Nghệ Thuật - TG (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
051 (M) Nguyễn Đức chiến và (F) Trương Thị Bích Thùy Chiến Nguyễn BMT
189 (M) Nguyễn Văn Chung và (F) Lê Thị Mỹ Lan P&T Long Khánh

Sự kiện 126: Vô địch - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
013 (M) Bạch Thành Đạt và (F) Huỳnh Thị Kim Loan Hoàng Anh dancesports
051 (M) Nguyễn Đức chiến và (F) Trương Thị Bích Thùy Chiến Nguyễn BMT

Sự kiện 125: Vô địch - Hạng E3 Nghệ Thuật - BB (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
051 (M) Nguyễn Đức chiến và (F) Trương Thị Bích Thùy Chiến Nguyễn BMT
055 (M) Ngô Tấn Thuận và (F) Trần Thị Thanh Tâm Clb Khiêu Vũ Nghệ Thuật Gò Vấp

Sự kiện 124: Vô địch - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
006 (M) Nguyễn Văn Châu và (F) Đinh Thị Bích Ngọc CLB VŨ BÌNH HCM
013 (M) Bạch Thành Đạt và (F) Huỳnh Thị Kim Loan Hoàng Anh dancesports
051 (M) Nguyễn Đức chiến và (F) Trương Thị Bích Thùy Chiến Nguyễn BMT

Sự kiện 123: Thanh niên - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
013 (M) Bạch Thành Đạt và (F) Huỳnh Thị Kim Loan Hoàng Anh dancesports
051 (M) Nguyễn Đức chiến và (F) Trương Thị Bích Thùy Chiến Nguyễn BMT

Sự kiện 122: Thanh niên - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
013 (M) Bạch Thành Đạt và (F) Huỳnh Thị Kim Loan Hoàng Anh dancesports
051 (M) Nguyễn Đức chiến và (F) Trương Thị Bích Thùy Chiến Nguyễn BMT

Sự kiện 121: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi - Hạng FB Latin - Nhóm 3 - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
121 Nguyễn Hà Song Anh CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
068 Trịnh Hồng Quyên Grace Dance Academy
339 Nguyễn Huỳnh Minh Anh Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ

Sự kiện 120: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên - Hạng FB Latin - Nhóm 3 - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
064 Ngô Bảo Châu Grace Dance Academy
105 Lê Thị Trúc Thủy T&T Dancesport
050 Lê Hải Âu T&T Dancesport

Sự kiện 119: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên - Hạng FB Latin - Nhóm 2 - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
063 Trịnh Hải Trân Grace Dance Academy
120 Lê Nguyễn Hải Bằng CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
176 Phạm Cao Ánh Dương Trung tâm VHTT TÂN BÌNH

Sự kiện 118: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên - Hạng FB Latin - Nhóm 1 - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
062 Lê Lan Phương Grace Dance Academy
091 Lê Thảo Vân CLB DANCESPORT QUANG HÀO
090 Nguyễn Phạm Lam Giang CLB DANCESPORT QUANG HÀO

Sự kiện 117: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 2 - Hạng FB Latin - Nhóm 2 - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
270 Võ Phan Hồng Khánh NaNa Dance Studio
351 Lã Phương Linh Grace Dance Academy

Sự kiện 116: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung niên 2 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
234 (M) Huỳnh Văn Đức và (F) Trần Thị Ngọc Yến Trịnh Luận Dancesport Gia Lai
151 (M) Trần Cao Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Bích Quyên Thế Long Dancesport Đà Lạt
291 (M) Lê Vinh và (F) Nguyễn Thị Hạnh Clb 16/3 Kontum

Sự kiện 115: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung niên 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
234 (M) Huỳnh Văn Đức và (F) Trần Thị Ngọc Yến Trịnh Luận Dancesport Gia Lai
291 (M) Lê Vinh và (F) Nguyễn Thị Hạnh Clb 16/3 Kontum
149 (M) Trần Cao Nghĩa và (F) Cao Thị Thu Thế Long Dancesport Đà Lạt

Sự kiện 114: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung niên 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
234 (M) Huỳnh Văn Đức và (F) Trần Thị Ngọc Yến Trịnh Luận Dancesport Gia Lai
291 (M) Lê Vinh và (F) Nguyễn Thị Hạnh Clb 16/3 Kontum
141 (M) Nguyễn Quốc Vũ và (F) Phan Thị Hương Clb Trần Trung Gia Lai

Sự kiện 113: Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ - Thiếu nhi - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
335 NGUYỄN HOÀNG ÁI VÂN Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
339 Nguyễn Huỳnh Minh Anh Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
333 Võ Trâm Anh Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ

Sự kiện 112: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi - Hạng FD4 Latin - Nhóm 1 - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
365 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm NaNa Dance Studio
346 NGUYỄN NGỌC NGÂN Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
344 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
345 LÊ PHƯƠNG THẢO MY Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ

Sự kiện 111: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu niên 1 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
066 Lê Phương Nga Grace Dance Academy
312 Võ Khánh Ngọc CLB QUỐC TÚY DANCESPORT THIẾU NHI - VŨNG TÀU
106 Lê Trần Minh Nguyệt T&T Dancesport

Sự kiện 110: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên - Hạng FC Latin - Nhóm 6 - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
179 Lê Trần Quỳnh Anh Clb AD Dancesport
351 Lã Phương Linh Grace Dance Academy

Sự kiện 109: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
026 Phạm Ngọc Như Ý Clb Nink Dancesport
099 Lê Thảo Nghi Quân Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật Và TDTT Tỉnh Vĩnh Long
114 Nguyễn Đào Thảo Nguyên Nhà Thiếu nhi Gò Vấp

Sự kiện 108: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
030 Trần Ngọc Phương Anh Trung Tâm TDTT Quận Tân Phú
105 Lê Thị Trúc Thủy T&T Dancesport
090 Nguyễn Phạm Lam Giang CLB DANCESPORT QUANG HÀO
106 Lê Trần Minh Nguyệt T&T Dancesport

Sự kiện 107: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu niên 1 - Hạng FD7 Latin - P, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
064 Ngô Bảo Châu Grace Dance Academy
050 Lê Hải Âu T&T Dancesport
351 Lã Phương Linh Grace Dance Academy

Sự kiện 106: Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ - Thiếu nhi - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
346 NGUYỄN NGỌC NGÂN Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
345 LÊ PHƯƠNG THẢO MY Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
344 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ

Sự kiện 105: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi - Hạng FD1 Latin - Nhóm 4 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
331 Nguyễn Thị Hoàng Mai Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh
330 Phạm Bảo Nhi Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh
370 Nguyễn Hoàng Phương Anh Grace Dance Academy

Sự kiện 104: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
271 Lê Nguyễn Song Thư NaNa Dance Studio
179 Lê Trần Quỳnh Anh Clb AD Dancesport
351 Lã Phương Linh Grace Dance Academy

Sự kiện 103: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
277 VŨ HÀ ANH Bình Liên Dancesport
034 Đỗ Đặng Yến Vinh Clb Vũ Bình dancesport Tây Ninh
100 Huỳnh Thái Kim Ngân Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật Và TDTT Tỉnh Vĩnh Long

Sự kiện 102: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
121 Nguyễn Hà Song Anh CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
150 Hồ Ngọc Thái Hòa Thế Long Dancesport Đà Lạt
099 Lê Thảo Nghi Quân Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật Và TDTT Tỉnh Vĩnh Long

Sự kiện 101: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu niên 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
030 Trần Ngọc Phương Anh Trung Tâm TDTT Quận Tân Phú
091 Lê Thảo Vân CLB DANCESPORT QUANG HÀO
106 Lê Trần Minh Nguyệt T&T Dancesport

Sự kiện 100: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi đồng 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
026 Phạm Ngọc Như Ý Clb Nink Dancesport
031 Bùi Lê Hiền Mai Trung Tâm TDTT Quận Tân Phú
114 Nguyễn Đào Thảo Nguyên Nhà Thiếu nhi Gò Vấp

Sự kiện 99: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi đồng 2 - Hạng F3 Latin - Nhóm 1 - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
340 PHẠM NGUYỄN TƯỜNG VY Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
280 Nguyễn Phi NaNa Dance Studio
065 Lê Nga Tâm An Grace Dance Academy
4

114 Nguyễn Đào Thảo Nguyên Nhà Thiếu nhi Gò Vấp

Sự kiện 98: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu niên 2 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
063 Trịnh Hải Trân Grace Dance Academy
279 Kiều Tuệ Lâm NaNa Dance Studio
232 Nguyễn Tiến Thảo Nguyên Bình Liên Dancesport

Sự kiện 97: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 2 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
365 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm NaNa Dance Studio
083 Nguyễn Mai Lan T&T Dancesport
115 Trần Hoàng Minh Châu Nhà Thiếu nhi Gò Vấp

Sự kiện 96: Trung niên 1 - Hạng E3 Nghệ Thuật - BB (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
051 (M) Nguyễn Đức chiến và (F) Trương Thị Bích Thùy Chiến Nguyễn BMT
035 (M) Nguyễn Minh Cảnh và (F) Đặng Thùy Trang Clb Vũ Bình dancesport Tây Ninh
052 (M) Phan Thành Nhân và (F) Võ Thị Thu Thảo Clb Khiêu Vũ Nghệ Thuật Gò Vấp

Sự kiện 95: Trung niên 1 - Hạng E1 Nghệ Thuật - CC (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
006 (M) Nguyễn Văn Châu và (F) Đinh Thị Bích Ngọc CLB VŨ BÌNH HCM
186 (M) Vũ Phương Khanh và (F) Huỳnh Thị Mộng Hoàng P&T Long Khánh

Sự kiện 94: Trung niên 1 - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
035 (M) Nguyễn Minh Cảnh và (F) Đặng Thùy Trang Clb Vũ Bình dancesport Tây Ninh
051 (M) Nguyễn Đức chiến và (F) Trương Thị Bích Thùy Chiến Nguyễn BMT
186 (M) Vũ Phương Khanh và (F) Huỳnh Thị Mộng Hoàng P&T Long Khánh

Sự kiện 93: Trung niên 1 - Hạng D1 Nghệ Thuật - BT, TG (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
006 (M) Nguyễn Văn Châu và (F) Đinh Thị Bích Ngọc CLB VŨ BÌNH HCM
051 (M) Nguyễn Đức chiến và (F) Trương Thị Bích Thùy Chiến Nguyễn BMT

Sự kiện 92: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
013 (M) Bạch Thành Đạt và (F) Huỳnh Thị Kim Loan Hoàng Anh dancesports
054 (M) Nguyễn Đức chiến và (F) Đặng Thị Hạnh Chiến Nguyễn BMT

Sự kiện 91: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E3 Nghệ Thuật - BB (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
043 (M) Phạm Văn Tân và (F) Bùi Thị Tuyết Mai Bước Nhảy Hoàn Vũ Việt Nam
051 (M) Nguyễn Đức chiến và (F) Trương Thị Bích Thùy Chiến Nguyễn BMT
052 (M) Phan Thành Nhân và (F) Võ Thị Thu Thảo Clb Khiêu Vũ Nghệ Thuật Gò Vấp

Sự kiện 90: Cộng tổng tuổi 85 - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
013 (M) Bạch Thành Đạt và (F) Huỳnh Thị Kim Loan Hoàng Anh dancesports
235 (M) Huỳnh Tấn Đô và (F) Vũ Kiều Oanh Clb Trần Trung Gia Lai
054 (M) Nguyễn Đức chiến và (F) Đặng Thị Hạnh Chiến Nguyễn BMT

Sự kiện 89: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi - Hạng FA Latin - Nhóm 2 - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
335 NGUYỄN HOÀNG ÁI VÂN Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
277 VŨ HÀ ANH Bình Liên Dancesport

Sự kiện 88: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi - Hạng FA Latin - Nhóm 4 - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
068 Trịnh Hồng Quyên Grace Dance Academy
333 Võ Trâm Anh Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
069 Trần Mai Lan Grace Dance Academy

Sự kiện 87: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
201 Nguyễn Thiên An AMATA DANCESPORT
064 Ngô Bảo Châu Grace Dance Academy
231 Đinh Thuỳ Trà My Bình Liên Dancesport

Sự kiện 86: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
034 Đỗ Đặng Yến Vinh Clb Vũ Bình dancesport Tây Ninh
040 Lê Nguyễn Quốc Bảo Clb Đức Hùng Dancesport
116 Trần Hoàng Minh Long Nhà Thiếu nhi Gò Vấp

Sự kiện 85: Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh - Thiếu nhi - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
329 Phạm Quỳnh Anh Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh
331 Nguyễn Thị Hoàng Mai Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh
330 Phạm Bảo Nhi Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh

Sự kiện 84: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi đồng 2 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
065 Lê Nga Tâm An Grace Dance Academy
280 Nguyễn Phi NaNa Dance Studio
071 Biện Minh An Grace Dance Academy

Sự kiện 83: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 1 - Hạng FD2 Latin - Nhóm 1 - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
365 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm NaNa Dance Studio
115 Trần Hoàng Minh Châu Nhà Thiếu nhi Gò Vấp
114 Nguyễn Đào Thảo Nguyên Nhà Thiếu nhi Gò Vấp

Sự kiện 82: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi - Hạng F2 Latin - Nhóm 5 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
361 Hứa Nghi Lâm VŨ NGA DANCESPORT
360 Nguyễn Ngọc Bích Vân VŨ NGA DANCESPORT
370 Nguyễn Hoàng Phương Anh Grace Dance Academy

Sự kiện 81: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
034 Đỗ Đặng Yến Vinh Clb Vũ Bình dancesport Tây Ninh
041 Phạm Hà My Clb Đức Hùng Dancesport
100 Huỳnh Thái Kim Ngân Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật Và TDTT Tỉnh Vĩnh Long

Sự kiện 80: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
115 Trần Hoàng Minh Châu Nhà Thiếu nhi Gò Vấp
109 Lưu Ngọc Bảo Anh T&T Dancesport
039 Nguyễn Đức Vương Clb Đức Hùng Dancesport

Sự kiện 79: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
267 Nguyễn Kim Tường Vi CLB VŨ BÌNH HCM
266 Phạm Võ Minh Thư CLB VŨ BÌNH HCM
071 Biện Minh An Grace Dance Academy

Sự kiện 78: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
030 Trần Ngọc Phương Anh Trung Tâm TDTT Quận Tân Phú
083 Nguyễn Mai Lan T&T Dancesport
090 Nguyễn Phạm Lam Giang CLB DANCESPORT QUANG HÀO

Sự kiện 77: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
115 Trần Hoàng Minh Châu Nhà Thiếu nhi Gò Vấp
041 Phạm Hà My Clb Đức Hùng Dancesport
116 Trần Hoàng Minh Long Nhà Thiếu nhi Gò Vấp

Sự kiện 76: Clb Hà Phú Thủ Đức - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
250 Nguyễn Trần Anh Duy Clb Hà Phú Thủ Đức
248 Nguyễn Ngọc Minh Anh Clb Hà Phú Thủ Đức
249 Nguyễn Minh Tâm Clb Hà Phú Thủ Đức

Sự kiện 75: Thầy trò Trung niên - Hạng E6 Nghệ Thuật - PS (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
051 (M) Nguyễn Đức chiến và (F) Trương Thị Bích Thùy Chiến Nguyễn BMT
042 (M) Ngô Văn Hưng và (F) Đặng Ái Liên Bước Nhảy Hoàn Vũ Việt Nam
134 (M) Trần Thị Hải và (F) Siêu HP rưn- Nhà thi đấu tỉnh gialai

Sự kiện 74: Thầy trò Trung niên - Hạng E5 Nghệ Thuật - TG (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
189 (M) Nguyễn Văn Chung và (F) Lê Thị Mỹ Lan P&T Long Khánh
051 (M) Nguyễn Đức chiến và (F) Trương Thị Bích Thùy Chiến Nguyễn BMT
042 (M) Ngô Văn Hưng và (F) Đặng Ái Liên Bước Nhảy Hoàn Vũ Việt Nam

Sự kiện 73: Thầy trò Trung niên - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
013 (M) Bạch Thành Đạt và (F) Huỳnh Thị Kim Loan Hoàng Anh dancesports
051 (M) Nguyễn Đức chiến và (F) Trương Thị Bích Thùy Chiến Nguyễn BMT
189 (M) Nguyễn Văn Chung và (F) Lê Thị Mỹ Lan P&T Long Khánh
4

134 (M) Trần Thị Hải và (F) Siêu HP rưn- Nhà thi đấu tỉnh gialai
5

042 (M) Ngô Văn Hưng và (F) Đặng Ái Liên Bước Nhảy Hoàn Vũ Việt Nam

Sự kiện 72: Thầy trò Trung niên - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
035 (M) Nguyễn Minh Cảnh và (F) Đặng Thùy Trang Clb Vũ Bình dancesport Tây Ninh
013 (M) Bạch Thành Đạt và (F) Huỳnh Thị Kim Loan Hoàng Anh dancesports
051 (M) Nguyễn Đức chiến và (F) Trương Thị Bích Thùy Chiến Nguyễn BMT
4

186 (M) Vũ Phương Khanh và (F) Huỳnh Thị Mộng Hoàng P&T Long Khánh
5

134 (M) Trần Thị Hải và (F) Siêu HP rưn- Nhà thi đấu tỉnh gialai
6

042 (M) Ngô Văn Hưng và (F) Đặng Ái Liên Bước Nhảy Hoàn Vũ Việt Nam

Sự kiện 71: Thầy trò Trung niên - Hạng E1 Nghệ Thuật - CC (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
189 (M) Nguyễn Văn Chung và (F) Lê Thị Mỹ Lan P&T Long Khánh
186 (M) Vũ Phương Khanh và (F) Huỳnh Thị Mộng Hoàng P&T Long Khánh

Sự kiện 70: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi - Hạng FB Latin - Nhóm 4 - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
120 Lê Nguyễn Hải Bằng CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
102 Đỗ Ngọc Ánh Tuyền Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật Và TDTT Tỉnh Vĩnh Long
335 NGUYỄN HOÀNG ÁI VÂN Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
4

069 Trần Mai Lan Grace Dance Academy

Sự kiện 67: Trung niên 2 - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
043 (M) Phạm Văn Tân và (F) Bùi Thị Tuyết Mai Bước Nhảy Hoàn Vũ Việt Nam
054 (M) Nguyễn Đức chiến và (F) Đặng Thị Hạnh Chiến Nguyễn BMT
235 (M) Huỳnh Tấn Đô và (F) Vũ Kiều Oanh Clb Trần Trung Gia Lai
4

191 (M) Vũ Phương Khanh và (F) Trần Thị Loan P&T Long Khánh

Sự kiện 66: Trung niên 2 - Hạng E5 Nghệ Thuật - TG (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
189 (M) Nguyễn Văn Chung và (F) Lê Thị Mỹ Lan P&T Long Khánh
191 (M) Vũ Phương Khanh và (F) Trần Thị Loan P&T Long Khánh
053 (M) Nguyễn Sơn và (F) Đặng Thị Hoa Dung Clb Khiêu Vũ Nghệ Thuật Gò Vấp

Sự kiện 65: Trung niên 2 - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
396 (M) Trần Văn Quảng và (F) Phan Thị Hương Clb Trần Trung Gia Lai
189 (M) Nguyễn Văn Chung và (F) Lê Thị Mỹ Lan P&T Long Khánh
013 (M) Bạch Thành Đạt và (F) Huỳnh Thị Kim Loan Hoàng Anh dancesports
4

054 (M) Nguyễn Đức chiến và (F) Đặng Thị Hạnh Chiến Nguyễn BMT
5

053 (M) Nguyễn Sơn và (F) Đặng Thị Hoa Dung Clb Khiêu Vũ Nghệ Thuật Gò Vấp

Sự kiện 64: Trung niên 3 - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
253 (M) Lê Văn Sáu và (F) Ngô Thị Bích Chi Clb Hà Phú Thủ Đức
149 (M) Trần Cao Nghĩa và (F) Cao Thị Thu Thế Long Dancesport Đà Lạt
055 (M) Ngô Tấn Thuận và (F) Trần Thị Thanh Tâm Clb Khiêu Vũ Nghệ Thuật Gò Vấp

Sự kiện 63: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu niên 2 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
062 Lê Lan Phương Grace Dance Academy
279 Kiều Tuệ Lâm NaNa Dance Studio
232 Nguyễn Tiến Thảo Nguyên Bình Liên Dancesport

Sự kiện 62: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
365 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm NaNa Dance Studio
069 Trần Mai Lan Grace Dance Academy
364 Phùng Ngọc Minh Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ

Sự kiện 61: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 3 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
361 Hứa Nghi Lâm VŨ NGA DANCESPORT
185 Nguyễn Kim Huyền Trân Trung tâm VHTT TÂN BÌNH
101 Huỳnh Thái Thảo Ngân Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật Và TDTT Tỉnh Vĩnh Long

Sự kiện 60: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
026 Phạm Ngọc Như Ý Clb Nink Dancesport
114 Nguyễn Đào Thảo Nguyên Nhà Thiếu nhi Gò Vấp

Sự kiện 59: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi - Hạng FD1 Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
267 Nguyễn Kim Tường Vi CLB VŨ BÌNH HCM
266 Phạm Võ Minh Thư CLB VŨ BÌNH HCM
345 LÊ PHƯƠNG THẢO MY Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ

Sự kiện 58: Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh - Thiếu nhi - Hạng FD1 Latin - Nhóm 3 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
330 Phạm Bảo Nhi Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh
331 Nguyễn Thị Hoàng Mai Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh
329 Phạm Quỳnh Anh Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh

Sự kiện 57: CLB VŨ BÌNH HCM - Thiếu nhi - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
264 Đỗ Trần Như Ý CLB VŨ BÌNH HCM
265 Đỗ Trần Thảo My CLB VŨ BÌNH HCM
262 Trần Ngọc Minh Khuê CLB VŨ BÌNH HCM

Sự kiện 56: CLB STAR DANCE - Thiếu nhi - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
044 Nguyễn Hồng Vân CLB STAR DANCE
045 Nguyễn Hồng Anh CLB STAR DANCE
047 Võ Hoàng Nhật Ngân CLB STAR DANCE

Sự kiện 55: Clb Đức Hùng Dancesport - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
040 Lê Nguyễn Quốc Bảo Clb Đức Hùng Dancesport
041 Phạm Hà My Clb Đức Hùng Dancesport
039 Nguyễn Đức Vương Clb Đức Hùng Dancesport

Sự kiện 54: Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
326 Võ Lê Như Ý Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh
327 Nguyễn Ngọc Anh Thư Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh
328 Lê Khả Hân Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh

Sự kiện 53: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
115 Trần Hoàng Minh Châu Nhà Thiếu nhi Gò Vấp
109 Lưu Ngọc Bảo Anh T&T Dancesport
116 Trần Hoàng Minh Long Nhà Thiếu nhi Gò Vấp
4

039 Nguyễn Đức Vương Clb Đức Hùng Dancesport

Sự kiện 52: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
332 Nguyễn Phúc Thiên Ân Clb Hà Phú Thủ Đức
329 Phạm Quỳnh Anh Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh
352 Ngô Ngọc Bội Duyên Grace Dance Academy
4

101 Huỳnh Thái Thảo Ngân Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật Và TDTT Tỉnh Vĩnh Long

Sự kiện 51: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
120 Lê Nguyễn Hải Bằng CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
361 Hứa Nghi Lâm VŨ NGA DANCESPORT
365 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm NaNa Dance Studio
4

185 Nguyễn Kim Huyền Trân Trung tâm VHTT TÂN BÌNH

Sự kiện 50: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E6 Nghệ Thuật - PS (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
042 (M) Ngô Văn Hưng và (F) Đặng Ái Liên Bước Nhảy Hoàn Vũ Việt Nam
054 (M) Nguyễn Đức chiến và (F) Đặng Thị Hạnh Chiến Nguyễn BMT

Sự kiện 49: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E5 Nghệ Thuật - TG (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
042 (M) Ngô Văn Hưng và (F) Đặng Ái Liên Bước Nhảy Hoàn Vũ Việt Nam
053 (M) Nguyễn Sơn và (F) Đặng Thị Hoa Dung Clb Khiêu Vũ Nghệ Thuật Gò Vấp
191 (M) Vũ Phương Khanh và (F) Trần Thị Loan P&T Long Khánh

Sự kiện 48: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
042 (M) Ngô Văn Hưng và (F) Đặng Ái Liên Bước Nhảy Hoàn Vũ Việt Nam
149 (M) Trần Cao Nghĩa và (F) Cao Thị Thu Thế Long Dancesport Đà Lạt
235 (M) Huỳnh Tấn Đô và (F) Vũ Kiều Oanh Clb Trần Trung Gia Lai
4

191 (M) Vũ Phương Khanh và (F) Trần Thị Loan P&T Long Khánh

Sự kiện 47: Cộng tổng tuổi 100 - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
396 (M) Trần Văn Quảng và (F) Phan Thị Hương Clb Trần Trung Gia Lai
042 (M) Ngô Văn Hưng và (F) Đặng Ái Liên Bước Nhảy Hoàn Vũ Việt Nam
013 (M) Bạch Thành Đạt và (F) Huỳnh Thị Kim Loan Hoàng Anh dancesports
4

053 (M) Nguyễn Sơn và (F) Đặng Thị Hoa Dung Clb Khiêu Vũ Nghệ Thuật Gò Vấp

Sự kiện 46: Cộng tổng tuổi 120 - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
253 (M) Lê Văn Sáu và (F) Ngô Thị Bích Chi Clb Hà Phú Thủ Đức
055 (M) Ngô Tấn Thuận và (F) Trần Thị Thanh Tâm Clb Khiêu Vũ Nghệ Thuật Gò Vấp
393 (M) Trần Viết Trung và (F) Phan Hương Clb Trần Trung Gia Lai

Sự kiện 45: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu Niên - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
176 Phạm Cao Ánh Dương Trung tâm VHTT TÂN BÌNH
034 Đỗ Đặng Yến Vinh Clb Vũ Bình dancesport Tây Ninh
232 Nguyễn Tiến Thảo Nguyên Bình Liên Dancesport

Sự kiện 44: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi - Hạng FC Latin - Nhóm 1 - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
083 Nguyễn Mai Lan T&T Dancesport
115 Trần Hoàng Minh Châu Nhà Thiếu nhi Gò Vấp
071 Biện Minh An Grace Dance Academy

Sự kiện 43: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi đồng 2 - Hạng FC Latin - Nhóm 1 - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
061 Lê Ngọc Mai Khôi Grace Dance Academy
094 Lữ Ngọc Phụng Châu Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật Và TDTT Tỉnh Vĩnh Long
114 Nguyễn Đào Thảo Nguyên Nhà Thiếu nhi Gò Vấp

Sự kiện 42: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
230 Cherry - Võ Nhã Uyên Bình Liên Dancesport
277 VŨ HÀ ANH Bình Liên Dancesport
069 Trần Mai Lan Grace Dance Academy

Sự kiện 41: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu niên 1 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
271 Lê Nguyễn Song Thư NaNa Dance Studio
105 Lê Thị Trúc Thủy T&T Dancesport
351 Lã Phương Linh Grace Dance Academy

Sự kiện 40: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
230 Cherry - Võ Nhã Uyên Bình Liên Dancesport
277 VŨ HÀ ANH Bình Liên Dancesport
346 NGUYỄN NGỌC NGÂN Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ

Sự kiện 39: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
102 Đỗ Ngọc Ánh Tuyền Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật Và TDTT Tỉnh Vĩnh Long
040 Lê Nguyễn Quốc Bảo Clb Đức Hùng Dancesport
185 Nguyễn Kim Huyền Trân Trung tâm VHTT TÂN BÌNH

Sự kiện 38: CLB VŨ BÌNH HCM - Thiếu nhi - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
265 Đỗ Trần Thảo My CLB VŨ BÌNH HCM
264 Đỗ Trần Như Ý CLB VŨ BÌNH HCM
262 Trần Ngọc Minh Khuê CLB VŨ BÌNH HCM

Sự kiện 37: CLB STAR DANCE - Thiếu nhi - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
047 Võ Hoàng Nhật Ngân CLB STAR DANCE
045 Nguyễn Hồng Anh CLB STAR DANCE
046 Nguyễn Trần Phương Nguyên CLB STAR DANCE

Sự kiện 36: Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
327 Nguyễn Ngọc Anh Thư Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh
326 Võ Lê Như Ý Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh
328 Lê Khả Hân Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh

Sự kiện 35: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
280 Nguyễn Phi NaNa Dance Studio
364 Phùng Ngọc Minh Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ

Sự kiện 34: Clb Đức Hùng Dancesport - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
039 Nguyễn Đức Vương Clb Đức Hùng Dancesport
041 Phạm Hà My Clb Đức Hùng Dancesport
040 Lê Nguyễn Quốc Bảo Clb Đức Hùng Dancesport

Sự kiện 33: Clb Hà Phú Thủ Đức - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
249 Nguyễn Minh Tâm Clb Hà Phú Thủ Đức
248 Nguyễn Ngọc Minh Anh Clb Hà Phú Thủ Đức
250 Nguyễn Trần Anh Duy Clb Hà Phú Thủ Đức

Sự kiện 32: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 6 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
365 Nguyễn Ngọc Thanh Tâm NaNa Dance Studio
352 Ngô Ngọc Bội Duyên Grace Dance Academy
370 Nguyễn Hoàng Phương Anh Grace Dance Academy

Sự kiện 31: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên - Hạng E3 Nghệ Thuật - Nhóm 2 - BB (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
051 (M) Nguyễn Đức chiến và (F) Trương Thị Bích Thùy Chiến Nguyễn BMT
055 (M) Ngô Tấn Thuận và (F) Trần Thị Thanh Tâm Clb Khiêu Vũ Nghệ Thuật Gò Vấp

Sự kiện 30: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
051 (M) Nguyễn Đức chiến và (F) Trương Thị Bích Thùy Chiến Nguyễn BMT
053 (M) Nguyễn Sơn và (F) Đặng Thị Hoa Dung Clb Khiêu Vũ Nghệ Thuật Gò Vấp
226 (M) NGUYỄN TRỌNG CHINH và (F) VÕ THỊ HẢI NINH Clb Lê Viễn

Sự kiện 29: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên - Hạng E5 Nghệ Thuật - TG (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
051 (M) Nguyễn Đức chiến và (F) Trương Thị Bích Thùy Chiến Nguyễn BMT
053 (M) Nguyễn Sơn và (F) Đặng Thị Hoa Dung Clb Khiêu Vũ Nghệ Thuật Gò Vấp
226 (M) NGUYỄN TRỌNG CHINH và (F) VÕ THỊ HẢI NINH Clb Lê Viễn

Sự kiện 28: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên - Hạng E3 Nghệ Thuật - BB (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
051 (M) Nguyễn Đức chiến và (F) Trương Thị Bích Thùy Chiến Nguyễn BMT
052 (M) Phan Thành Nhân và (F) Võ Thị Thu Thảo Clb Khiêu Vũ Nghệ Thuật Gò Vấp

Sự kiện 27: Vô Địch Hạng Phong Trào - Trung Niên - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
051 (M) Nguyễn Đức chiến và (F) Trương Thị Bích Thùy Chiến Nguyễn BMT
055 (M) Ngô Tấn Thuận và (F) Trần Thị Thanh Tâm Clb Khiêu Vũ Nghệ Thuật Gò Vấp
149 (M) Trần Cao Nghĩa và (F) Cao Thị Thu Thế Long Dancesport Đà Lạt

Sự kiện 26: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
115 Trần Hoàng Minh Châu Nhà Thiếu nhi Gò Vấp
109 Lưu Ngọc Bảo Anh T&T Dancesport
071 Biện Minh An Grace Dance Academy

Sự kiện 25: CLB VŨ BÌNH HCM - Thiếu nhi - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
262 Trần Ngọc Minh Khuê CLB VŨ BÌNH HCM
264 Đỗ Trần Như Ý CLB VŨ BÌNH HCM
265 Đỗ Trần Thảo My CLB VŨ BÌNH HCM

Sự kiện 24: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi đồng 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 1 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
023 NGUYỄN VŨ TUẤN PHONG Clb Higlanders Dancer studio
114 Nguyễn Đào Thảo Nguyên Nhà Thiếu nhi Gò Vấp
135 Lê Emerald T&T Dancesport

Sự kiện 23: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi đồng - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
094 Lữ Ngọc Phụng Châu Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật Và TDTT Tỉnh Vĩnh Long
344 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ

Sự kiện 22: Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh - Thiếu nhi - Hạng FD1 Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
331 Nguyễn Thị Hoàng Mai Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh
329 Phạm Quỳnh Anh Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh
330 Phạm Bảo Nhi Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh

Sự kiện 21: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi đồng 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
031 Bùi Lê Hiền Mai Trung Tâm TDTT Quận Tân Phú
023 NGUYỄN VŨ TUẤN PHONG Clb Higlanders Dancer studio
081 Hoàng Khánh An CLB Sao Biển Dancesport Khánh Hoà

Sự kiện 20: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi đồng 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
114 Nguyễn Đào Thảo Nguyên Nhà Thiếu nhi Gò Vấp
135 Lê Emerald T&T Dancesport
360 Nguyễn Ngọc Bích Vân VŨ NGA DANCESPORT

Sự kiện 19: CLB STAR DANCE - Thiếu nhi - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
044 Nguyễn Hồng Vân CLB STAR DANCE
045 Nguyễn Hồng Anh CLB STAR DANCE
046 Nguyễn Trần Phương Nguyên CLB STAR DANCE

Sự kiện 18: Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh - Nhi đồng - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
328 Lê Khả Hân Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh
326 Võ Lê Như Ý Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh
327 Nguyễn Ngọc Anh Thư Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh

Sự kiện 17: Clb Hà Phú Thủ Đức - Thiếu nhi - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
248 Nguyễn Ngọc Minh Anh Clb Hà Phú Thủ Đức
249 Nguyễn Minh Tâm Clb Hà Phú Thủ Đức
250 Nguyễn Trần Anh Duy Clb Hà Phú Thủ Đức

Sự kiện 16: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi đồng 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
026 Phạm Ngọc Như Ý Clb Nink Dancesport
031 Bùi Lê Hiền Mai Trung Tâm TDTT Quận Tân Phú
089 Đỗ Thị Kim Ngân CLB DANCESPORT QUANG HÀO

Sự kiện 15: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi đồng 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
114 Nguyễn Đào Thảo Nguyên Nhà Thiếu nhi Gò Vấp
364 Phùng Ngọc Minh Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi TP. Cần Thơ
135 Lê Emerald T&T Dancesport

Sự kiện 14: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi đồng 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
230 Cherry - Võ Nhã Uyên Bình Liên Dancesport
184 Nguyễn Minh Hữu Tuấn Trung tâm VHTT TÂN BÌNH

Sự kiện 13: Vô Địch Hạng Phong Trào - Showdance Thanh Trung niên - SD (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
275 Chachacha (Đóng) CLB KV Kim Trang Phú Yên
276 Boston (Đóng) CLB KV Kim Trang Phú Yên
343 Bachata (Đóng) CLB DÂN VŨ LIÊN NGUYỄN

Sự kiện 12: Vô Địch Hạng Phong Trào - Showdance Nhi Đồng Thiếu Nhi - SD (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
145 Solo Đôi "Dance Kpop Vpop Mashup Hihop Dance" (Đóng) Clb Dancing Queen Gia Lai
144 Solo Dance "Dance Kpop Mashup Vpop" (Đóng) Clb Dancing Queen Gia Lai
348 Hiện Đại Thiếu Nhi "Và Tôi Hát" (Đóng) Grace Dance Academy

Sự kiện 11: Vô Địch Đồng Diễn Thanh Niên Mở Rộng - FOR (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
080 LDS Girls Lucie Dance Studio
033 Sexy Dance (Mở) Nhà Thi Đấu Tỉnh Gia Lai
259 Rumba ( Đóng) CLB Tommy Dancesport

Sự kiện 10: Vô Địch Phong Trào Đồng Diễn Trung Niên - FOR (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
274 Zumba Nhà Thi Đấu Tỉnh Gia Lai
246 Dân Vũ (Đóng) CLB DÂN VŨ LIÊN NGUYỄN
244 Dân Vũ (Đóng - 9 người) ( CLB Cafe 16 Phú Giáo Bình Dương) CLB DÂN VŨ LIÊN NGUYỄN
254 Bachata (Đóng) Clb Hà Phú Thủ Đức

Sự kiện 9: Vô Địch Đồng Diễn Thiếu Nhi Mở Rộng - Thứ Bảy 31/08 - FOR (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
048 Nhảy Hiện Đại Nhà Thiếu Nhi Củ Chi
005 AZ MUSIC CLB AZ MUSIC

Sự kiện 8: Vô Địch Hạng Phong Trào Đồng Diễn - Nhóm 4 - FOR (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
378 Hiện Đại - Nhóm S.N Cool Diamond Studio
325 Hiện Đại Thiếu Niên (Đóng) VŨ NGA DANCESPORT
354 Hiện Đại Thiếu Nhi "ROCKSTAR" (Đóng) Grace Dance Academy

Sự kiện 7: Vô Địch Hạng Phong Trào Đồng Diễn - Nhóm 3 - FOR (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
376 Hiện Đại - Nhóm DIAMOND CREW Diamond Studio
381 Hiện Đại Thiếu Nhi - Nhóm A.L.K Diamond Studio
353 Hiện Đại Thiếu Nhi "Old Town Road " (Đóng) Grace Dance Academy

Sự kiện 6: Vô Địch Hạng Phong Trào Đồng Diễn - Nhóm 2 - FOR (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
380 Hiện Đại Thiếu Nhi - Nhóm T.K.N Diamond Studio
379 Hiện Đại - Nhóm C.M Crew Diamond Studio
349 Hiện Đại Thiếu Nhi " Mùa Hè Sôi Động" (Đóng) Grace Dance Academy
261 Nhảy Khát Vọng Tuổi Trẻ Remix (Đóng) Pinky Dance Studio

Sự kiện 5: Vô Địch Hạng Phong Trào Đồng Diễn - Nhóm 1 - FOR (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
324 Hiện Đại Thiếu Nhi (Đóng) VŨ NGA DANCESPORT
377 Hiện Đại Nhi Đồng - Baby Rich Diamond Studio
347 Hiện Đại Nhi Đồng "Holla Back Girl" (Đóng) Grace Dance Academy

Sự kiện 4: Vô Địch Linedance Mở Rộng - LD (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
384 Dân Vũ CLB DÂN VŨ LIÊN NGUYỄN
082 Rumba/ Hoa Hướng Dương CLB Hoa Hướng Dương, TTTDTT tp Mỹ Tho
255 Chachacha Nghệ Thuật Clb Hà Phú Thủ Đức
383 Dân Vũ 11 người ( CLB Cafe 16 Phú Giáo Bình Dương) CLB DÂN VŨ LIÊN NGUYỄN

Sự kiện 3: Vô Địch Hạng Phong Trào Linedance - Nhóm 2 - LD (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
373 Chacha - Clb Lê Viễn Kỳ Đồng. Q3 Clb Lê Viễn
256 Tango/ Bình Minh CLB Nguyễn Hiền CLB Nguyễn Hiền
086 Bachata/Bình Minh CLB Nguyễn Hiền CLB Nguyễn Hiền

Sự kiện 2: Vô Địch Hạng Phong Trào Linedance - Nhóm 1 - LD (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
084 Chacha ha/ Ánh sao đêm CLB Nguyễn Hiền CLB Nguyễn Hiền
085 Rumba-Samba/ Ánh sao đêm CLB Nguyễn Hiền CLB Nguyễn Hiền
382 Tango (Đóng) Clb Hà Phú Thủ Đức

Sự kiện 1: Linedance Lê Viễn - LD (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
374 Slow Waltz - Clb Kv Lê Viễn - Hồ Xuân Hương.Q3 Clb Lê Viễn
372 Tango - Clb Lê Viễn Kỳ Đồng. Q3 Clb Lê Viễn
375 Tango - Clb Kv Lê Viễn - Hồ Xuân Hương.Q3 Clb Lê Viễn